TT
|
Thông số
|
Đơn Vị
|
Loại xe
|
1. Thông số xe
|
1
|
Loại phương tiện
|
Ô tô chở máy chuyên dùng
|
2
|
Nhãn hiệu số loại
|
CHENGLONg
|
3
|
Công thức lái
|
4 x 2
|
4
|
Cabin , điều hòa, gương chỉnh điện
|
Cabin lật , có
|
2. Thông số kích thước
|
1
|
Kích thước ( Dài x Rộng x Cao )
|
Mm
|
10.775 x 2500 x 3680
|
2
|
Chiều dài cơ sở
|
Mm
|
6300
|
3. Thông số về khối lượng
|
1
|
Khối lượng bản thân
|
Kg
|
8705
|
2
|
Khối lượng chuyên chở theo thiết kế
|
Kg
|
6850
|
3
|
Số người chuyên chở cho phép
|
Kg
|
( 03 người )
|
4
|
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế
|
Kg
|
15.750
|
4. Tính năng động lực học
|
1
|
Tốc độ cực đại của xe
|
Km/h
|
91
|
2
|
Độ vượt dốc tối đa
|
Tan e (%)
|
33.5
|
3
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -200m
|
S
|
1 - 23 s
|
4
|
Bán kính quay vòng
|
m
|
5.7
|
5
|
Lốp xe
|
10.00R20
|
5. Động Cơ
|
1
|
Model
|
YC6JA200 – 50
|
2
|
Kiểu loại
|
Diesel 4 kỳ , tăng áp 06 xi lanh thẳng hàng , làm mát bằng nước
|
3
|
Tỉ số nén
|
18.1
|
4
|
Công suất lớn nhất
|
KW/vòng/phút
|
147/2300
|
5
|
Dung tích xilanh
|
Cm3
|
6870
|
6.Li Hợp
|
1
|
Nhãn Hiệu
|
Theo động cơ
|
|
2
|
Kiểu loại
|
01 Đĩa ma sat khô lò xo xoắn
|
7. Thông số về phần chuyên dùng
|
1
|
Kiểu loại
|
-
Nâng đầu có cơ cấu tời kéo
|
2
|
Kích thước lọt lòng
|
Mm
|
7820 x 2500 xxx
|
4
|
Chất liệu thép
|
Thép SS400
|
5
|
Hệ thống thủy lực
|
Sản xuất tại Công Ty CP Sản Xuất Xe Chuyên Dụng Và TBMT Việt Nam
|
6
|
Xy lanh
|
Nhập khẩu lắp ráp chế tạo tại Công Ty CP Sản Xuất Xe Chuyên Dụng Và TBMT Việt Nam
|
7
|
Ốp Tăng cứng
|
-
Tăng cứng vuông bên ngoài
|
8
|
Cơ cấu dẫn xe
|
-
02 đường lên xuống . chằng buộc cố định
|
9
|
Hệ thống tời
|
|
10
|
Dầm dọc
|
|
11
|
Dầm ngang
|
-
Thép U100 gộp đôi tăng lực chịu tải
|
|
Sàn thùng thao tác
|
|
|
Bo sàn
|
-
U sấn day 08 mm . Ốp tôn 01 mm
|
BƠM THỦY LỰC
|
01
|
Kiểu loại
|
Bơm bánh răng
|
|
Lưu lượng
|
55 lít / phút
|
|
Áp suất bơm
|
120 – 280 kg/cm2
|
|
Xuất xứ
|
Đài Loan
|
HỆ THỐNG VAN PHÂN PHỐI
|
01
|
Nguyên lý làm việc
|
+ Vận hành bơm thủy lực thông qua bộ chia và 02 van tay điều khiển
+ Chia lưu lượng dầu thủy lực qua các ngăn vào đầu tuy ô bố trí tại các vị trí các xy lanh và các đầu cút ống tuy ô cao su
|
|
Xuất xứ
|
Đài Loan
|
|
Lưu lượng
|
27 – 70 lít / phút
|
|
Kiểu loại
|
Van 04 tay
|
THÙNG DẦU THỦY LỰC
|
04
|
Dung tích
|
60 lít
|
|
Hệ thống mắt báo
|
+ Hệ thống báo kính đo lưu lượng dầu thủy lực trong thùng
|
CÁC THIẾT BỊ PHỤ TRỢ THỦY LỰC KHÁC
|
01
|
Lọc dầu , đồng hồ đo áp suất , nắp dầu , khóa đồng hồ , hệ thống van , thước báo dầu , Jắc – co …
|
HỆ THỐNG XY LANH
|
01
|
Xy lanh sườn
|
02 cái
|
02
|
Xy lanh mở nắp
|
02 cái
|
03
|
Hệ thống khóa kèm
|
02 khóa vặn tay kèm . hạn chế sự cố tụt áp ở xylanh
|
ĐỒ NGHỀ THEO XE
|
01
|
Xe cơ sở
|
+ 01 bộ đồ nghề theo tiêu chuẩn của xe
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|