|
TT
|
Thông số
|
Đơn Vị
|
Loại xe
|
|
1. Thông số xe cơ sở
|
|
1
|
Loại phương tiện
|
XE NÂNG ĐẦU CHỞ MÁY
|
|
2
|
Nhãn hiệu số loại
|
CNHTC
|
|
3
|
Công thức lái
|
8 x 4
|
|
4
|
Tình trạng . năm sản xuất
|
Mới 100% . Đời 2025
|
|
2. Thông số kích thước
|
|
1
|
Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao )
|
Mm
|
12.200 x 2500 x 3696
|
|
2
|
Chiều dài cơ sở
|
Mm
|
1950 + 5100 + 1400
|
|
3. Thông số về khối lượng
|
|
1
|
Khối lượng bản thân
|
Kg
|
14370
|
|
2
|
Khối lượng chuyên chở theo thiết kế
|
Kg
|
15.500
|
|
3
|
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế
|
Kg
|
30.000
|
|
4
|
Lốp xe
|
12R22.5
|
|
5. Động Cơ
|
|
1
|
Model
|
MC11.40 – 50
|
|
2
|
Kiểu loại
|
Diesel 4 kỳ , tăng áp 06 xi lanh thẳng hàng , tăng áp
|
|
3
|
Công suất lớn nhất
|
KW/rpm
|
297/1900
|
|
4
|
Dung tích xy lanh
|
Cm3
|
10518
|
|
I. Thông số về phần chuyên dùng chở máy
|
|
1
|
Hệ chuyên dụng
|
-
Kích thước sàn thùng : 9120 x 2500 xx (mm)
-
Tời kéo : 25 Tấn
|