TT
|
Thông số
|
Đơn Vị
|
Loại xe
|
1. Thông số xe cơ sở
|
1
|
Loại phương tiện
|
XE Ô TÔ CUỐN ÉP RÁC
|
2
|
Nhãn hiệu số loại
|
IZ500 – ĐÔ THÀNH
|
3
|
Công thức lái , điều hòa
|
4 x 2
|
4
|
Tình trạng
|
Mới 100%
|
2. Thông số kích thước
|
1
|
Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao )
|
Mm
|
6450 x 1980 x 2630
|
2
|
Chiều dài cơ sở
|
Mm
|
3360
|
3. Thông số về khối lượng
|
1
|
Khối lượng bản thân
|
Kg
|
4905
|
2
|
Khối lượng chuyên chở theo thiết kế
|
Kg
|
3100
|
3
|
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế
|
Kg
|
8200
|
4
|
Lốp xe
|
7.00 – 16
|
5. Động Cơ
|
1
|
Model
|
JX4D30
|
2
|
Kiểu loại
|
Diesel 4 kỳ , tăng áp 04 xi lanh thẳng hàng , làm mát bằng nước
|
3
|
Công suất lớn nhất
|
KW/vòng/phút
|
95/3200
|
4
|
Dung tích xy lanh
|
Cm3
|
2892
|
I. Thông số về phần chuyên dùng ép rác
|
1
|
Dung tích thùng chứa rác
|
8.5 Khối
|
|
Chi tiết
|
-
Hệ chuyên dụng : Inox 304 – Inox 430 – Thép Q345b
-
Hệ thuỷ lực : Ý
|