TT
|
Thông số
|
Đơn Vị
|
Loại xe
|
1. Thông số xe cơ sở
|
1
|
Loại phương tiện
|
Ô TÔ XI TÉC PHUN NƯỚC
|
2
|
Nhãn hiệu số loại
|
ISUZU
|
3
|
Công thức lái
|
4 x 2
|
4
|
Tình trạng
|
Mới 100%
|
2. Thông số kích thước
|
1
|
Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao )
|
Mm
|
6610 x 2290 x 2470
|
2
|
Chiều dài cơ sở
|
Mm
|
3410
|
3. Thông số về khối lượng
|
1
|
Khối lượng bản thân
|
Kg
|
4305
|
2
|
Khối lượng chuyên chở theo thiết kế
|
Kg
|
6500
|
3
|
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế
|
Kg
|
11.000
|
4
|
Lốp xe
|
8.25 – 16
|
5. Động Cơ
|
1
|
Model
|
4HK1
|
2
|
Kiểu loại
|
Diesel 4 kỳ , tăng áp 04 xi lanh thẳng hàng , tăng áp
|
3
|
Công suất lớn nhất
|
KW/rpm
|
150/2600
|
4
|
Dung tích xy lanh
|
Cm3
|
5193
|
I. Thông số về phần chuyên dùng
|
1
|
Dung tích xi téc chứa
|
6.5 khối
|