THÔNG SỐ CHUNG
|
Loại phương tiện
|
Ô tô chở nước
|
Nhãn hiệu, số loại
|
THACO – PN
|
Năm sản xuất
|
2018
|
Nước sản xuất
|
Việt Nam
|
Đơn vị sản xuất
|
Công ty CP Sản Xuất Xe Chuyên Dụng Và Thiết Bị Môi Trường Việt Nam
|
KÍCH THƯỚC
|
Kích thước bao ngoài
|
6830 x 2200 x 2853 (mm)
|
Kích thước phần bồn chứa nước
|
8000 Lít
|
Công thức bánh xe
|
4 x 2
|
Chiều dài cơ sở
|
4200 mm
|
KHỐI LƯỢNG
|
Khối lượng bản thân
|
3455 Kg
|
Khối lượng cho phép chở
|
7000 Kg
|
Khối lượng toàn bộ
|
11950 Kg
|
Số chỗ ngồi
|
03 (kể cả người lái)
|
ĐỘNG CƠ
|
Model
|
YZ4105ZLQ
|
Loại
|
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, TURBO tăng áp, làm mát bằng nước.
|
Dung tích xy lanh
|
4087cm3
|
Đường kính xi lanh x hành trình piston
|
106 x 108 (mm)
|
Tỉ số nén
|
18:1
|
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay trục khuỷu
|
902900 (KW /v/ph)
|
KHUNG XE
|
Hộp số
|
-
|
Hộp số chính
|
Kiểu
|
Cơ khí, 6 số tiến + 01 số lùi
|
Tỉ số truyền
|
-
|
HỆ THỐNG LÁI
|
Trục vít - ê cu bi, trợ lực thuỷ lực
|
HỆ THỐNG PHANH
|
Hệ thống phanh chính
|
Kiểu tang trống, dẫn động thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không.
|
Hệ thống phanh dừng
|
Kiểu tang trống, tác động lên trục thứ cấp của hộp số
|
HỆ THỐNG TREO
|
Treo trước
|
Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán e líp, giảm trấn thuỷ lực
|
Treo sau
|
Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán e líp 2 tầng, giảm trấn thủy lực
|
CẦU XE
|
Cầu trước
|
Tiết diện ngang kiểu I
|
Cầu sau
|
Kiểu
|
Cầu thép, tiết diện ngang kiểu hộp
|
Tỉ số truyền
|
3.2 m
|
LỐP XE.
|
8.25 – 16
|
Số bánh
|
Trước : Đơn (02) – Sau : Đôi (04)
|
CA BIN
|
Kiểu lật, 03 chỗ ngồi, có điều hòa và thiết bị khóa an toàn.
|
TÍNH NĂNG CHUYỂN ĐỘNG
|
Tốc độ tối đa
|
96 Km/h
|
Khả năng leo dốc
|
41 %
|
THÔNG SỐ KHÁC
|
Hệ thống điện
|
24V, 60 Ah x 2
|
Dung tích bình nhiên liệu
|
60 L
|
BỘ TRÍCH CÔNG SUẤT (PTO)
|
Bộ truyền lực PTO
|
Kiểu truyền động
|
Dẫn động bánh răng qua hộp số xe cơ sở
|
Kiểu điều khiển
|
Cơ khí, kết hợp với ly hợp đặt trên cabin
|
Thiết bị của bảng điều khiển
|
Trang bị tiêu chuẩn của nhà sản xuất xe cơ sở
|
PHẦN CHUYÊN DÙNG PHUN NƯỚC RỬA ĐƯỜNG TƯỚI CÂY
|
Thể tích bồn chứa nước
|
8 m3 ( 8 khối )
|
Hình dạng
|
Kiểu hình êlip , có nắp chắn trên nóc , bên trong xitec có vách chắn sóng
|
Kích thước bồn chứa
|
3860 x 1860 x 1160 ( mm)
|
Vật liệu
|
Thép chịu lực SS400 ( theo tiêu chuẩn Nhật )
|
Độ dày vật liệu thân téc
|
Dày 4mm
|
Vật liệu làm đốc téc
|
Dày 4 mm
|
Sơn bên ngoài xitec
|
Sơn 2 lớp , lớp chống rỉ và lớp trang trí bề mặt
|
Cửa họng xả
|
02 họng
|
Kiểu cửa
|
Loại 65A , có nắp khớp nối nhanh phù hợp với các họng cứu hỏa ( tiêu chuẩn Việt Nam )
|
Vị Trí
|
Loại 65A bố trí 2 bên téc
|
Cửa họng hút
|
01 họng
|
Kiểu cửa
|
Loại 75A , có khớp nối nhanh phù hợp với các họng cứu hỏa ( tiêu chuẩn Việt Nam )
|
Vị trí
|
Bố trí phía bên téc
|
Dàn phun nước
|
01 chiếc
|
Vị trí
|
Bố trí sau đuôi xe
|
|
|
Kết cấu dàn
|
Dạng ống dài , có gắn các đầu phun
|
Điều khiển
|
Được điều khiển bằng điện , khí nén trong cabin
|
Ống xả
|
|
Loại
|
Củ 65A , lắp loại ống mềm , làm bằng vải tráng cao su , lắp phù hợp với cửa xả
|
Số lượng
|
ống vải mềm , 01 cuộn
|
Chiều dài ống
|
ống vải mềm , 20 m
|
Ống hút
|
|
Loại
|
Loại ống nhựa có bố thép , lắp phù hợp với của hút
|
Số lượng
|
02 đoạn
|
Chiều dài ống
|
5m
|
Van 3 cửa
|
|
Loại
|
Cỡ 2,5 ‘’
|
Công dụng
|
Đảo chiều hút và xả ( phun )
|
Các thiết bị phụ trợ khác
|
Van an toàn , phao chống tràn , thước báo mực nước , được lắp ráp đầy đủ giúp xe hoạt động hiệu quả
|
Trang thiết bị kèm theo xe
|
|
Điều hòa
|
Théo xe
|
Bánh xe dự phòng ( sơ cua )
|
01 chiếc
|
Radio +CD Audio
|
Có
|
Bộ dụng cụ đồ nghề tiêu chuẩn
|
01 bộ
|
Sách hướng dẫn sử dụng
|
01 quyển
|
Sổ bảo hành xe cơ sở
|
01 quyển
|
Hồ sơ , giấy tờ , đăng kiểm
|
Có
|
BƠM NƯỚC
|
Model
|
Bơm ly tâm có cơ cấu tự mồi
|
Lưu Lượng
|
60 khối /1 giờ
|
Tốc độ vòng tua
|
1180 vòng /phút ,
|
Chiều cao cột áp
|
90 m
|
Xuất xứ
|
Bơm Đài Loan
|
|
|
|
|