PHỤ TÙNG XE CHUYÊN DÙNG

XE MÔI TRƯỜNG

XE BỒN XI TÉC CHUYÊN DỤNG

XE Ô TÔ TẢI GĂN CẨU

Danh mục xe tải

Chủng loại sản phẩm

Hỗ trợ trực tuyến?

Thông tin mới cập nhật:

Xe tải thùng kín 3 chân trường giang 13,5 tấn

Xe tải thùng kín 3 chân trường giang 13,5 tấn

Mã sản phẩm: 0490

Nhóm: Xe tải Dongfeng Trường Giang

Chủng loại: Xe tải thùng - Tải ben

Nhãn hiệu: Trường Giang

Tình trạng: Mới 100%

Lượt xem: 1758


Xe tải thùng kín 3 chân Trường Giang 13,5 tấn có tải trọng lớn, động  cơ vận hành êm ái nhưng đầy mạnh mẽ, bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu đang hot nhất hiện nay. Hàng mới 100% chính hãng có sẵn. 

Phụ trách kinh doanh:

 

Mr.Phúc : 0964 229 668

               0933 853 123



Hotline : 0934438078 - 0989 130 488 ***

  • Thông số kỹ thuật
  • Đặt mua sản phẩm
 Tên thông số  Ô tô thiết kế  Hệ thống phanh
 Loại phương tiện Ô tô tải (thùng kín)   Hệ thống phanh chính/dừng
Phanh chính: Cơ cấu phanh tang trống đặt ở tất cả các bánh xe. Dẫn động khí nén 2 dòng
- Phanh dừng: 
Tang trống; 
Dẫn động khí nén + lò xo tích năng tại các bầu phanh trục 2 +3   
 Công thức bánh xe  6 x 4
 Kích thước
 Kích thước bao ngoài  11620 x 2500 x 3610 mm
 Khoảnh cách trục  5650 x 1340 mm
 Khoảng sáng gầm xe 280  Hệ thống treo
 Góc thoát trước sau  30º/14º  Khoảng cách 2 mô nhíp (mm) .../... .../...
 Kích thước trong thùng hàng  9155 x 2370 x 2150  Hệ số biến dạng nhíp 
(1-1,5)
.../... .../...
 Trọng lượng   Chiều rộng các lá nhíp (mm) .../... .../...
 Trọng lượng bản thân (Kg)  10305 Kg  Chiều dầy các lá nhíp (mm) .../...  .../...
 Trọng lượng toàn bộ (Kg)  24000 Kg  Số lá nhíp .../... .../...
 Khối lượng hàng chuyên chở cho phép
 tham gia giao thông (Kg)
 13500 Kg  Ký hiệu lốp
 Động cơ  Trục 1+2 11,00 - 20
 Kiểu loại  YC6A260-33  Trục 3+4 11,00 - 20
 Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh,
cách bố trí xi lanh, làm mát
Diezel, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng 
hàng
, tăng áp
 Cabin 
 Dung tích xi lanh (cm3) 7255 cm3  Kiểu loại Loại Cabin lật, 03 chỗ ngồi (kể cả lái xe), 02 cửa 
 Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm) 108 x 132  Kích thước bao (D x R x C) 11620 x 2500 x 3610 mm 
 Tỉ số nén 17,5:1  Tính năng chuyển động 
 Công suất lớn nhất (Kw)/ Tốc độ quay 
(vòng/phút)
191 kW/2300 vòng/phút  Tốc độ lớn nhất ô tô .../...
 Mômen xoắn lớn nhất (N/m)/Tốc độ quay
 (vòng/phút)
 1600/1200 ~ 1600  Độ dốc lớn nhất ô tô .../...
 Truyền động   Bán kính quay vòng nhỏ nhất .../...
 Ly hợp
 Đĩa ma sát khô, dẫn động lực,
trợ lực khí nén
 Hệ thống lái
 Kiểu hộp số  Hộp số cơ khí  Kiểu loại Loại trục vít - e cu bi - Trợ lực thủy lực
 Kiểu dẫn động  Dẫn động cơ khí  Tỉ số truyền cơ cấu lái 21 mm/rad 

 

Liên hệ đặt mua sản phẩm này?






Tham khảo sản phẩm khác: