Tải thùng 2 chân – 8 tấn Trường Giang
|
Loại phương tiện
|
Ô tô tải ( có mui )
|
Công thức bánh xe
|
4x2R
|
Model
|
DFM EQ8TE4x2/KM – 5050
|
ĐỘNG CƠ
|
Động cơ
|
YC6J160 - 33
|
Cabin
|
Cabin 3 chỗ ngồi, có 01 giường
|
Kiểu động cơ
|
4 kỳ, tăng áp, 6 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước
|
Thể tích làm việc
|
6494 (cm3)
|
Đường kính xi lanh x hành trình pis ton
|
105 x 125 (mm)
|
Tỷ số nén
|
17,5 : 1
|
Công suất
|
118/2500 ( Kw/rpm)
|
Mô men xoắn lớn nhất
|
550/1400 ~ 1700 (Nm/rpm)
|
Loại nhiên liệu
|
Diesel
|
TRỌNG LƯỢNG
|
Tự trọng (kg)
|
7.505
|
Tải Trọng cho phép (kg)
|
8.000
|
Tổng trọng Lượng (kg)
|
15.700
|
KÍCH THƯỚC
|
Kich thước bao (mm)
|
10380 x 2500 x 3610
|
Kich thước thùng (mm)
|
7900 x 2350 x 800/2150
|
Chiều dài cơ sở (mm)
|
5650 x 1340
|
CÁC HỆ THỐNG KHÁC
|
Hộp số
|
Hộp số cơ khí, 12 số tiến/2 số lùi
|
Lốp xe
|
11.00-20
|
Hệ thống lái
|
3401G - 010; loại trục vit – ecu bi – trợ lực thủy lực
Tỷ số truyền: 21mm/rad
|
Hệ thống phanh
|
Phanh công tác
|
Hệ thống phanh với cơ cấu phanh ở trục trước và sau kiểu phanh tang trống, dẫn động phanh khí nén 2 dòng.
+ đường kính x bề rộng phanh tang trống của cầu trước : 400x130(mm)
+ đường kính x bề rộng phanh tang trống của cầu sau : 400x180(mm)
|
Phanh tay
|
Kiểu tang trống, dẫn động khí nén + lò xo tích năng tại các bầu phanh cầu sau
|
Hệ thống treo
|
Khoảng cách 2 mõ nhíp(mm)
|
1700 ( nhíp trước ) ; 1570 ( nhíp sau ) ; 1100 ( Nhíp sau phụ )
|
Hệ số biến dạng nhíp ( 1 – 1.5 )
|
1,2
|
chiều rộng các lá nhíp |
90 mm |
Chiều dày các lá nhíp
|
16mm ( trục 1+2 ); 25mm ( trục 3+4 )
|
Số lá nhíp
|
8 lá ( nhíp trước); 12 lá ( nhíp sau ); 8 lá ( nhíp sau phụ )
|
Tính năng chuyển động
|
Tốc độ lớn nhất
|
72,43 Km/h
|
Độ dốc lớn nhất
|
43 %
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất
|
11,7 m
|