|
TT
|
Thông số
|
Đơn Vị
|
Loại xe
|
|
1. Thông số xe cơ sở
|
|
1
|
Loại phương tiện
|
XE TẢI GẮN CẨU
|
|
2
|
Nhãn hiệu số loại
|
HINO – UNIC 374
|
|
3
|
Công thức lái
|
4 x 2
|
|
4
|
Tình trạng . năm sản xuất
|
Mới 100% . Đời 2025
|
|
2. Thông số kích thước
|
|
1
|
Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao )
|
Mm
|
9540 x 2500 x 3255
|
|
2
|
Chiều dài cơ sở
|
Mm
|
5530
|
|
3. Thông số về khối lượng
|
|
1
|
Khối lượng bản thân
|
Kg
|
8405
|
|
2
|
Khối lượng chuyên chở theo thiết kế
|
Kg
|
6900
|
|
3
|
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế
|
Kg
|
15.500
|
|
4
|
Lốp xe
|
11R22.5
|
|
5. Động Cơ
|
|
1
|
Model
|
J08E – WB
|
|
2
|
Kiểu loại
|
Diesel 4 kỳ , tăng áp 06 xi lanh thẳng hàng , tăng áp
|
|
3
|
Công suất lớn nhất
|
KW/rpm
|
191/2500
|
|
4
|
Dung tích xy lanh
|
Cm3
|
7684
|
|
I. Thông số về phần chuyên dùng tải gắn cẩu
|
|
1
|
Dung tích thùng chứa
|
-
Kích thước thùng chứa : 6600 x 2350 x 600 (mm)
-
Cẩu tự hành : UNIC 374 – 03 tấn 04 đốt
-
Xuất xứ cẩu : Thái Lan
|