TT
|
Thông số
|
Đơn Vị
|
Loại xe
|
1. Thông số xe cơ sở
|
1
|
Loại phương tiện
|
XE Ô TÔ TẢI GẮN CẨU
|
2
|
Nhãn hiệu số loại
|
DONGFENG – SOOSAN
|
3
|
Công thức lái , điều hòa
|
8 x 4
|
4
|
Tình trạng
|
Mới 100%
|
2. Thông số kích thước
|
1
|
Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao )
|
Mm
|
11.900 x 2500 x 3750
|
2
|
Chiều dài cơ sở
|
Mm
|
1950 + 5050+ 1350
|
3. Thông số về khối lượng
|
1
|
Khối lượng bản thân
|
Kg
|
18.710
|
2
|
Khối lượng chuyên chở theo thiết kế
|
Kg
|
11.700
|
3
|
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế
|
Kg
|
30.000
|
4
|
Lốp xe
|
11.00R20
|
5. Động Cơ
|
1
|
Model
|
YC6L310 – 50
|
2
|
Kiểu loại
|
Diesel 4 kỳ , tăng áp 06 xi lanh thẳng hàng , làm mát bằng nước
|
3
|
Công suất lớn nhất
|
KW/vòng/phút
|
228/2200
|
4
|
Dung tích xy lanh
|
Cm3
|
8424
|
I. Thông số về phần chuyên dùng tải gắn cẩu
|
1
|
Kích thước sàn
|
|
2
|
Cẩu tự hành
|
-
Nhãn hiệu : SCS1015 Sl – 12 tấn 06 đốt
-
Xuất xứ : Hàn Quốc
-
Sức nâng : 12.000 kg / 2 mét – 1030 Kg / 20.6 mét
|