TT
|
Thông số
|
Đơn Vị
|
Loại xe
|
1. Thông số xe cơ sở
|
1
|
Loại phương tiện
|
XE CHỞ RÁC
|
2
|
Nhãn hiệu số loại
|
THACO – TOWNER 990
|
3
|
Công thức lái
|
4 x 2
|
4
|
Giường nằm , điều hòa
|
Không
|
2. Thông số kích thước
|
1
|
Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao )
|
Mm
|
4360 x 1550 x 1930
|
2
|
Chiều dài cơ sở
|
Mm
|
2740
|
3
|
Khoảng sáng gầm xe
|
Mm
|
185
|
3. Thông số về khối lượng
|
1
|
Khối lượng bản thân
|
Kg
|
1630
|
2
|
Khối lượng chuyên chở theo thiết kế
|
Kg
|
650 – 720
|
3
|
Số người chuyên chở cho phép
|
Kg
|
( 02 người )
|
4
|
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế
|
Kg
|
2450
|
4. Tính năng động lực học
|
1
|
Tốc độ cực đại của xe
|
Km/h
|
72
|
2
|
Độ vượt dốc tối đa
|
Tan e (%)
|
21
|
3
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -200m
|
S
|
1 – 23 s
|
4
|
Bán kính quay vòng
|
m
|
4.8
|
5
|
Lốp xe
|
5.50 – 12
|
6
|
Hộp số
|
Cơ khí , 5 số tiến + 01 số lùi , mới
|
5. Động Cơ
|
1
|
Model
|
K14B – A
|
2
|
Kiểu loại
|
Xăng 4 kỳ , tăng áp 4 xi lanh thẳng hàng , làm mát bằng nước
|
3
|
Dung tích xilanh
|
Cm3
|
1372
|
4
|
Tỉ số nén
|
13.1
|
5
|
Đường kính xilanh và hành trình pittong
|
Mm x mm
|
68 x 74
|
6
|
Công suất lớn nhất
|
Ps/vòng/phút
|
70/6000
|
06.Li Hợp
|
1
|
Nhãn Hiệu
|
Theo động cơ
|
|
2
|
Kiểu loại
|
01 Đĩa ma sat khô lò xoắn
|
I. Thông số về phần chuyên dùng
|
1
|
Nhãn hiệu
|
Kiểu loại
|
THÙNG RÁC
|
2
|
Dung tích thùng chứa
|
m3
|
2.6
|
3
|
Năm sản xuất
|
Năm
|
2020
|
4
|
Tuyến hình
|
Kiểu thùng hình hộp
|
5
|
Độ dày thành thùng , sàn thung
|
2 – 3 mm
|
II. THÙNG CHỨA
|
1
|
Vật liệu
|
Thép SS400
|
|
Kich thước lòng thùng
|
2200 x 1600 x 800 ( mm )
|
|
Khung xương
|
Thép dập hình 3mm
|
|
Cửa hậu 1 cánh
|
Có gioăng cao su làm kín P30
|
|
Kiểu khóa
|
Khóa kẹp hoặc khóa vít cửa an toàn , Thao tác thuận tiện
|
2
|
Kiểu vận hành
|
Dùng 02 quả xy lanh thủy lực 1 tầng
|
3
|
Nguyên lý đổ rác
|
Sử dụng xy lanh đẩy thùng đổ ben góc 80 º
|
4
|
Thời gian xả rác
|
Chế độ chờ
|
HỆ THỐNG THỦY LỰC
|
1
|
Bộ nguồn thủy lực
|
Xuất xứ : Hàn Quốc
|
Nguồn dẫn động : truyền lực trực tiếp từ PTO
|
Kiểu loại : Tích hợp 2 chức năng nâng hạ ben
|
Lưu lương : 26 cc/ vòng
|
Áp suất maxx : 160 kg/cm2
|
2
|
Áp suất làm việc maxx của hệ thống
|
160kg/cm2
|
3
|
Các thiết bị thủy lực khác
|
Lọc dầu, đồng hồ đo áp suất, nắp dầu, khóa đồng hồ, thước báo dầu, giắc co...được lắp ráp đầy đủ, giúp xe hoạt động an toàn hiệu quả.
|
4
|
Dung tích thùng dầu thủy lực
|
15 lít
|
5
|
HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN
|
Điện và cơ khí
|
|
|
|
|
|