TT
|
Thông số
|
Đơn Vị
|
Loại xe
|
1. Thông số xe cơ sở
|
1
|
Loại phương tiện
|
XE Ô TÔ CHỞ RÁC
|
2
|
Nhãn hiệu số loại
|
SUZUKI SK410
|
3
|
Công thức lái
|
4 x 2
|
4
|
Giường nằm , điều hòa
|
Không
|
2. Thông số kích thước
|
1
|
Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao )
|
Mm
|
3240 x 1400 x 1980
|
2
|
Chiều dài cơ sở
|
Mm
|
|
3. Thông số về khối lượng
|
1
|
Khối lượng bản thân
|
Kg
|
870
|
2
|
Khối lượng chuyên chở theo thiết kế
|
Kg
|
450
|
3
|
Số người chuyên chở cho phép
|
Kg
|
( 02 người )
|
4
|
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế
|
Kg
|
1450
|
4. Tính năng động lực học
|
1
|
Tốc độ cực đại của xe
|
Km/h
|
65
|
2
|
Độ vượt dốc tối đa
|
Tan e (%)
|
21
|
3
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -200m
|
S
|
1 – 20 s
|
4
|
Bán kính quay vòng
|
m
|
4.7
|
5
|
Lốp xe
|
5.00 – 12
|
6
|
Hộp số
|
Cơ khí , 5 số tiến + 01 số lùi , mới
|
5. Động Cơ
|
1
|
Model
|
SK410
|
2
|
Kiểu loại
|
Động cơ xăng 4 kỳ , tăng áp 4 xi lanh thẳng hàng , làm mát bằng nước
|
3
|
Dung tích xilanh
|
Cm3
|
970
|
4
|
Tỉ số nén
|
13.1
|
5
|
Đường kính xilanh và hành trình pittong
|
Mm x mm
|
65.5 x 72
|
6
|
Công suất lớn nhất
|
Ps/vòng/phút
|
31 / 5000
|
7
|
Tiêu chuẩn khí thải
|
EURO IV
|
HỆ THỐNG CHUYÊN DỤNG
|
1
|
Kiểu loại
|
Nân hạ đổ rác kiểu xe ben
|
2
|
Dung tích thùng chuẩn
|
m3
|
1.7
|
3
|
Dung tích thùng sau khi cơi cao
|
m3
|
3
|
4
|
Năm sản xuất
|
Năm
|
2020
|
5
|
Điều khiển
|
-
Điều khiển bằng bằng thủy lực
-
Xy lanh thủy lực : Kiểu compa
-
Bơm thủy lực : Dẫn động bằng động cơ xe
|
6
|
Thùng xe
|
- Thùng có hệ thống nâng hạ đổ rác kiểu xe ben thủy lực. Bơm thủy lực dẫn động bằng dây đai với trục động cơ. Xi-lanh thủy lực tác động 2 chiều, van thủy lực điều khiển bằng công tắc điện.
- Khung xương đà thùng bằng thép dập và thép hình.
- Phía sau thùng có 01 cửa trên bửng mở ngang kiểu bản lề, phía dưới cửa là 01 bửng mở xuống. Mặt trong cửa inox 304 dày 2,0 mm. Nóc thùng có 3 tấm nắp xếp bọc inox 430 dày 0.5 mm.
- Vách 2 bên hông thùng inox 430 dày 2,0 mm, sàn bằng inox 430 dày 2,0 mm, mặt trước inox 430 dày 2,0 mm.
|
4
|
Thời gian xả rác
|
Chế độ chờ
|
HỆ THỐNG THỦY LỰC
|
1
|
Bơm thủy lực
|
Xuất xứ : Bơm Thủy lực
|
Nguồn dẫn động : Qua động cơ xe
|
Kiểu loại : Bơm bánh răng
|
Lưu lương : 14 cc/ vòng
|
Áp suất maxx : 160 kg/cm2
|
2
|
Áp suất làm việc maxx của hệ thống
|
160kg/cm2
|
3
|
Các thiết bị thủy lực khác
|
Lọc dầu, đồng hồ đo áp suất, nắp dầu, khóa đồng hồ, thước báo dầu, giắc co...được lắp ráp đầy đủ, giúp xe hoạt động an toàn hiệu quả.
|
4
|
Dung tích thùng dầu thủy lực
|
15 lít
|
5
|
HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN
|
Điện hoặc cơ khí
|
|
|
|
|
|
|