TT
|
Thông số
|
Đơn Vị
|
Loại xe
|
1. Thông số xe cơ sở
|
1
|
Loại phương tiện
|
XE Ô TÔ CHỞ BÙN
|
2
|
Nhãn hiệu số loại
|
DONGFENG
|
3
|
Công thức lái , điều hòa
|
4 x 2
|
4
|
Tình trạng
|
Mới 100%
|
2. Thông số kích thước
|
1
|
Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao )
|
Mm
|
7175 x 2480 x 3770
|
2
|
Chiều dài cơ sở
|
Mm
|
4330
|
3. Thông số về khối lượng
|
1
|
Khối lượng bản thân
|
Kg
|
8445
|
2
|
Khối lượng chuyên chở theo thiết kế
|
Kg
|
7360
|
3
|
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế
|
Kg
|
16.000
|
4
|
Lốp xe
|
10.00R20
|
5. Động Cơ
|
1
|
Model
|
ISB190 – 50
|
2
|
Kiểu loại
|
Diesel 4 kỳ , tăng áp 06 xi lanh thẳng hàng , tăng áp . Tăng áp
|
3
|
Công suất lớn nhất
|
KW/vòng/phút
|
140/2500
|
4
|
Dung tích xy lanh
|
Cm3
|
5900
|
I. Thông số về phần chuyên dùng chở bùn
|
1
|
Dung tích xi téc chứa
|
07 khối
|