TT
|
Thông số
|
Đơn Vị
|
Loại xe
|
1. Thông số xe cơ sở
|
1
|
Loại phương tiện
|
XE CHỞ MÁY CHUYÊN DÙNG
|
2
|
Nhãn hiệu số loại
|
JAC
|
3
|
Công thức lái
|
4 x 2
|
4
|
Tình trạng
|
Mới 100%
|
2. Thông số kích thước
|
1
|
Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao )
|
Mm
|
9280 x 2420 x 3070
|
2
|
Chiều dài cơ sở
|
Mm
|
5700
|
3. Thông số về khối lượng
|
1
|
Khối lượng bản thân
|
Kg
|
6655
|
2
|
Khối lượng chuyên chở theo thiết kế
|
Kg
|
8000
|
3
|
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế
|
Kg
|
14.850
|
4
|
Lốp xe
|
8.25R20
|
5. Động Cơ
|
1
|
Model
|
B45EV210
|
2
|
Kiểu loại
|
Diesel 4 kỳ , tăng áp 04 xi lanh thẳng hàng , tăng áp
|
3
|
Công suất lớn nhất
|
KW/rpm
|
154/2300
|
4
|
Dung tích xy lanh
|
Cm3
|
4460
|
I. Thông số về phần chở máy chuyên dùng
|
1
|
Kích thước sàn : mm
|
6500 x 2420 x x
|
2
|
Kiểu loại
|
-
Tải trong (kg) : 8000 Kg
-
Tời kéo : Tời 15 tấn
|