TT
|
Thông số
|
Đơn Vị
|
Loại xe
|
1. Thông số xe cơ sở
|
1
|
Loại phương tiện
|
XE Ô TÔ CHỞ MÁY CHUYÊN DỤNG
|
2
|
Nhãn hiệu số loại
|
HINO – FL8JT7A – K
|
3
|
Công thức lái , điều hòa
|
6 x 2
|
4
|
Tình trạng
|
Mới 100%
|
5
|
Số người
|
03 người
|
2. Thông số kích thước
|
1
|
Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao )
|
Mm
|
10.155 x 2500 x 3000
|
2
|
Chiều dài cơ sở
|
Mm
|
4930 + 1350
|
3. Thông số về khối lượng
|
1
|
Khối lượng bản thân
|
Kg
|
10.625
|
2
|
Khối lượng chuyên chở theo thiết kế
|
Kg
|
13.180
|
3
|
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế
|
Kg
|
24.000
|
4
|
Lốp xe
|
11.00R20
|
5. Động Cơ
|
1
|
Model
|
J08E – WD
|
2
|
Kiểu loại
|
Diesel 4 kỳ , tăng áp 06 xi lanh thẳng hàng . Tăng áp
|
3
|
Công suất lớn nhất
|
KW/vòng/phút
|
206/2500
|
4
|
Dung tích xy lanh
|
Cm3
|
7684
|
I. Thông số về phần chuyên dùng nâng đầu chở máy
|
1
|
Kích thước sàn
|
7330 x 2500 xx (mm)
|
2
|
Hệ thống tời
|
|