TT
|
Thông số
|
Đơn Vị
|
Loại xe
|
1. Thông số xe cơ sở
|
1
|
Loại phương tiện
|
XE HÚT VÀ THỐNG TẮC ÁP LỰC CAO
|
2
|
Nhãn hiệu số loại
|
ISUZU
|
3
|
Công thức lái , điều hòa
|
4 x 2
|
4
|
Tình trạng
|
Mới 100%
|
5
|
Số người
|
03
|
2. Thông số kích thước
|
1
|
Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao )
|
Mm
|
5950 x 2170 x 2610
|
2
|
Chiều dài cơ sở
|
Mm
|
3365
|
3. Thông số về khối lượng
|
1
|
Khối lượng bản thân
|
Kg
|
4300
|
2
|
Khối lượng chuyên chở theo thiết kế
|
Kg
|
5005
|
3
|
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế
|
Kg
|
9.500
|
4
|
Lốp xe
|
8.25 – 16
|
5. Động Cơ
|
1
|
Model
|
4HK1E4
|
2
|
Kiểu loại
|
Diesel 4 kỳ , tăng áp 04 xi lanh thẳng hàng , tăng áp . Tăng áp
|
3
|
Công suất lớn nhất
|
KW/vòng/phút
|
114/2600
|
4
|
Dung tích xy lanh
|
Cm3
|
5192
|
I. Thông số về phần chuyên dùng thông tắc áp lực cao
|
1
|
Dung tích xi téc chứa
|
05 khối : 04 khối hút + 01 khối nước
|
2
|
Hệ chuyên dụng
|
-
Bơm thông tắc : Ý – Trung Quốc
-
Hộp số phụ
-
50 mét dây thông : cao su ¾
-
Làm cống : 400 – 500
|