TT
|
Thông số
|
Đơn Vị
|
Loại xe
|
1. Thông số xe cơ sở
|
1
|
Loại phương tiện
|
XE HÚT CHẤT THẢI
|
2
|
Nhãn hiệu số loại
|
THACO
|
3
|
Công thức lái , điều hòa
|
4 x 2
|
4
|
Tình trạng
|
Mới 100%
|
2. Thông số kích thước
|
1
|
Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao )
|
Mm
|
5190 x 1790 x 2130
|
2
|
Chiều dài cơ sở
|
Mm
|
2880
|
3. Thông số về khối lượng
|
1
|
Khối lượng bản thân
|
Kg
|
2580
|
2
|
Khối lượng chuyên chở theo thiết kế
|
Kg
|
1540
|
3
|
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế
|
Kg
|
4250
|
4
|
Lốp xe
|
185R15
|
5. Động Cơ
|
1
|
Model
|
D19TC
|
2
|
Kiểu loại
|
Diesel 4 kỳ , tăng áp 04 xi lanh thẳng hàng , tăng áp . Tăng áp
|
3
|
Công suất lớn nhất
|
KW/vòng/phút
|
85/3600
|
4
|
Dung tích xy lanh
|
Cm3
|
1910
|
I. Thông số về phần chuyên dùng
|
1
|
Dung tích xi téc
|
1.6 khối
|
2
|
Kêt cấu
|
-
Vật liệu : Thép SS400
-
Bơm hút chân không : Bơm vòng nước
|