TT
|
Thông số
|
Đơn Vị
|
Loại xe
|
1. Thông số xe cơ sở
|
1
|
Loại phương tiện
|
XE Ô TÔ HÚT VÀ THÔNG CỐNG ÁP LỰC CAO
|
2
|
Nhãn hiệu số loại
|
HYUNDAI – 110SP
|
3
|
Công thức lái , điều hòa
|
4 x 2
|
4
|
Tình trạng
|
Mới 100%
|
5
|
Số người
|
03
|
2. Thông số kích thước
|
1
|
Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao )
|
Mm
|
6650 x 2060 x 2600
|
2
|
Chiều dài cơ sở
|
Mm
|
3775
|
3. Thông số về khối lượng
|
1
|
Khối lượng bản thân
|
Kg
|
4880
|
2
|
Khối lượng chuyên chở theo thiết kế
|
Kg
|
5525
|
3
|
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế
|
Kg
|
10.600
|
4
|
Lốp xe
|
8.25 – 16
|
5. Động Cơ
|
1
|
Model
|
D4GA
|
2
|
Kiểu loại
|
Diesel 4 kỳ , tăng áp 04 xi lanh thẳng hàng , tăng áp . Tăng áp
|
3
|
Công suất lớn nhất
|
KW/vòng/phút
|
110/2500
|
4
|
Dung tích xy lanh
|
Cm3
|
3922
|
I. Thông số về phần chuyên dùng
|
1
|
Dung tích xi téc chứa
|
06 khối : 05 khối hút + 01 khối nước
|
2
|
Hệ chuyên dụng
|
-
Bơm thông tắc : Ý – Trung Quốc
-
Hộp số phụ
-
50 mét dây thông : cao su ¾
-
Làm cống : 400 – 500
|