TT
|
Thông số
|
Đơn Vị
|
Loại xe
|
1. Thông số xe cơ sở
|
1
|
Loại phương tiện
|
XE Ô TÔ TẢI GẮN CẨU
|
2
|
Nhãn hiệu số loại
|
DONGFENG – KS1056
|
3
|
Công thức lái , điều hòa
|
4 x 2
|
4
|
Tình trạng
|
Mới 100%
|
5
|
Số người
|
03
|
2. Thông số kích thước
|
1
|
Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao )
|
Mm
|
11.100 x 2480 x 3700
|
2
|
Chiều dài cơ sở
|
Mm
|
6500
|
3. Thông số về khối lượng
|
1
|
Khối lượng bản thân
|
Kg
|
9705
|
2
|
Khối lượng chuyên chở theo thiết kế
|
Kg
|
5100
|
3
|
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế
|
Kg
|
15.000
|
4
|
Lốp xe
|
10.00R20
|
5. Động Cơ
|
1
|
Model
|
ISB180 – 50
|
2
|
Kiểu loại
|
Diesel 4 kỳ , tăng áp 06 xi lanh thẳng hàng , tăng áp . Tăng áp
|
3
|
Công suất lớn nhất
|
KW/vòng/phút
|
132/2500
|
4
|
Dung tích xy lanh
|
Cm3
|
5900
|
I. Thông số về phần chuyên dùng gắn cẩu
|
1
|
Kích thước long thùng : mm
|
7950 x 2350 x 500
|
2
|
Cẩu tự hành
|
-
Nhãn hiệu : KANGLIM – KS1056
-
Số đoạn : 5 Tấn 06 đốt
-
Xuất xứ : Hàn Quốc
|