TT
|
Thông số
|
Đơn Vị
|
Loại xe
|
1. Thông số xe cơ sở
|
1
|
Loại phương tiện
|
XE Ô TÔ TẢI GẮN CẨU
|
2
|
Nhãn hiệu số loại
|
DONGFENG – KANGLIM
|
3
|
Công thức lái
|
4 x 2
|
4
|
Tình trạng . năm sản xuất
|
Mới 100% . Đời 2025
|
2. Thông số kích thước
|
1
|
Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao )
|
Mm
|
9780 x 2500 x 3740
|
2
|
Chiều dài cơ sở
|
Mm
|
6100
|
3. Thông số về khối lượng
|
1
|
Khối lượng bản thân
|
Kg
|
10.105
|
2
|
Khối lượng chuyên chở theo thiết kế
|
Kg
|
5700
|
3
|
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế
|
Kg
|
16.000
|
4
|
Lốp xe
|
10.00R20
|
5. Động Cơ
|
1
|
Model
|
ISB180 50
|
2
|
Kiểu loại
|
Diesel 4 kỳ , tăng áp 06 xi lanh thẳng hàng , tăng áp
|
3
|
Công suất lớn nhất
|
KW/rpm
|
132/2500
|
4
|
Dung tích xy lanh
|
Cm3
|
5900
|
I. Thông số về phần chuyên dùng
|
1
|
Kích thước thùng hàng ( mm)
|
6500 x 2360 x 650
|
2
|
Cẩu tự hành
|
-
Nhãn hiệu : KangLim KS1740
-
Số đốt : 7 tấn 04 đốt
-
Xuất xứ : Hàn Quốc
|