TT
|
Thông số
|
Đơn Vị
|
Loại xe
|
1. Thông số xe
|
1
|
Loại phương tiện
|
Xe ô tô tải ( có cần cẩu )
|
2
|
Nhãn hiệu số loại
|
DONGFENG
|
3
|
Công thức lái
|
8 x 4
|
4
|
Cabin , điều hòa, gương chỉnh điện
|
Cabin lật , có
|
2. Thông số kích thước
|
1
|
Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao )
|
Mm
|
11660 x 2500 x 3870
|
2
|
Chiều dài cơ sở
|
Mm
|
1850 + 5150 + 1350
|
3. Thông số về khối lượng
|
1
|
Khối lượng bản thân
|
Kg
|
18 370
|
2
|
Khối lượng chuyên chở theo thiết kế
|
Kg
|
11.500
|
3
|
Số người chuyên chở cho phép
|
Kg
|
( 02 người )
|
4
|
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế
|
Kg
|
30.000
|
4. Tính năng động lực học
|
1
|
Tốc độ cực đại của xe
|
Km/h
|
96
|
2
|
Độ vượt dốc tối đa
|
Tan e (%)
|
33.5
|
3
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -200m
|
S
|
1 - 23 s
|
4
|
Bán kính quay vòng
|
m
|
5.7
|
5
|
Lốp xe
|
11.00R20
|
5. Động Cơ
|
1
|
Model
|
ISL9.5 – 315E4
|
2
|
Kiểu loại
|
Diesel 4 kỳ , tăng áp 06 xi lanh thẳng hàng , làm mát bằng nước
|
3
|
Tỉ số nén
|
16.1
|
4
|
Công suất lớn nhất
|
KW/vòng/phút
|
226/1900
|
5
|
Dung tích xilanh
|
Cm3
|
9460
|
6.Li Hợp
|
1
|
Nhãn Hiệu
|
Theo động cơ
|
|
2
|
Kiểu loại
|
01 Đĩa ma sat khô lò xo xoắn
|
7. Thông số về phần chuyên dùng lắp cẩu
|
1
|
Nhãn hiệu cẩu
|
Model
|
KS2825
|
2
|
Kích thước lòng thùng hàng
|
Mm
|
8300 x 2350 x 650
|
2
|
Xuất xứ
|
Hàn Quốc
|
3
|
Năm sản xuất
|
2020
|
4
|
Sức nâng lớn nhất tại 2 mét
|
Kg
|
12.000
|
|
Sức nâng lớn nhất tại 3 mét
|
Kg
|
10.000
|
|
Sức nâng lớn nhất tại 5.5 mét
|
Kg
|
5550
|
|
Sức nâng lớn nhất tại 12.9 mét
|
Kg
|
1900
|
|
Sức nâng lớn nhất tại 20.3 mét
|
Kg
|
1.000
|
II.
|
Cơ cấu cần
|
|
Cần trượt mặt cắt dạng lục giác gồm 5 đoạn, vươn cần và thu cần bằng pít tông thuỷ lực
|
1
|
Chiều cao nâng lớn nhất
|
m
|
22.5
|
3
|
chiều dài khi ra hết cần
|
m
|
20.3
|
4
|
Vận tốc ra cần lớn nhất
|
m/s
|
14.6/37
|
5
|
Góc nâng của cần/tốc độ nâng cần
|
0/s
|
00 đến 800/15s
|
III.
|
Cơ cấu tời cáp:
|
|
Dẫn động bằng động cơ thủy lực, 2 cấp tốc độ, hộp giảm tốc bánh răng với hệ thống phanh đĩa ma sát thủy lực.
|
1.
|
Vận tốc móc cẩu lớn nhất (với 4 đường cáp)
|
m/ph
|
23
|
2.
|
Tốc độ thu cáp đơn
|
m/ph
|
92
|
3.
|
Sức nâng cáp tời đơn (ở lớp thứ 5)
|
Kgf
|
2500
|
4
|
Đường kính x chiều dài cáp
|
mm x m
|
14 mm x 100 m
|
IV.
|
Cơ cấu quay
|
|
Dẫn động bằng động cơ thủy lực, hộp giảm tốc trục vít với khóa phanh tự động.
|
1
|
Góc quay
|
Độ
|
Liên tục 360 độ
|
2
|
Tốc độ quay cần
|
V/ph
|
2,0
|
V.
|
Chân chống (thò thụt):
|
|
Chân đứng và đòn ngang kiểu chân chữ H gồm 02 chân trước và 02 chân sau điều khiển thuỷ lực.
|
1
|
Chân chống đứng
|
|
Xy lanh thủy lực tác dụng 2 chiều với van một chiều.
|
2
|
Đòn ngang
|
|
Loại hộp kép (duỗi bằng xi lanh thủy lực)
|
Hệ thống khác
|
1
|
Thiết bị hiển thị tải trọng
|
Đồng hồ đo góc quay và tải trọng
|
2
|
Phanh tời tự động
|
Có phanh tự động cho tời
|
3
|
Phanh quay toa
|
Phanh kiểu khoá thuỷ lực
|
4
|
Cơ cấu quay
|
Điều chỉnh thuỷ lực, trục vít bánh vít
|
5
|
Ghế ngồi điều khiển
|
Có
|
6
|
Cảnh báo chạm móc cẩu
|
Có
|
THÙNG + GIA CÔNG LẮP ĐẶT+ HỒ SƠ
|
1
|
Đà dọc
|
Thép I 150 mm
|
2
|
Đà Ngang
|
Thép U đúc 100 mm + đà Gỗ +( đầu cuối U120)
|
3
|
Sàn thùng
|
Tole 2 mm + lót gỗ 3 cm
|
4
|
Vách
|
Tole phẳng
|
5
|
Khung xương
|
Hộp kém 40 x40 x 1,4 mm
|
6
|
Trụ bửng
|
Thép U đúc U 140 mm
|
7
|
Bao viền thùng
|
Thép dập định hình dày 3.5 mm
|
8
|
Cản hông
|
Kém hộp 50 x 25
|
9
|
Chắn bùn
|
Inox 430
|
10
|
Lồng chassi
|
Thép nhập khẩu ( sau khí đăng ký , đăng kiểm )
|
11
|
PTO ( trích công suất )
|
Nhập khẩu
|
12
|
Dầu thủy lực
|
200 Lít
|
13
|
Thử tải cầu
|
|
14
|
Kích thước lòng thùn hàng
|
8300 x 2350 x 650 mm
|
15
|
Tải trọng
|
11500 kg
|
16
|
Hô sơ
|
Ô tô tải có cần cẩu
|
|
|
|
|
|