PHỤ TÙNG XE CHUYÊN DÙNG

XE MÔI TRƯỜNG

XE BỒN XI TÉC CHUYÊN DỤNG

XE Ô TÔ TẢI GĂN CẨU

Danh mục xe tải

Chủng loại sản phẩm

Hỗ trợ trực tuyến?

Thông tin mới cập nhật:

Xe Dongfeng gắn cẩu 12 tấn Kanglim

Xe Dongfeng gắn cẩu 12 tấn Kanglim

Mã sản phẩm: 10857

Nhóm: Xe tải gắn cẩu KANGLIM

Chủng loại: Xe gắn cẩu tự hành

Nhãn hiệu: Dongfeng - Kanglim

Tình trạng: Mới 100%

Lượt xem: 768


XE Ô TÔ TẢI ( CÓ CẦN CẨU )  GẮN CẨU 12 TẤN SOOSAN SCS1015LS

 

- Model  :  DONGFENG

- Động cơ  : ISL9.5 – 315 E4

- Công suất : 226  KW

- Lốp : 11.00R20

- Xe cơ sở : nhập khẩu và lắp ráp trong nước tại Thaco – Trường Hải . Đời 2020 . Có điều hòa

- Phần chuyên dùng :sản xuất tại công ty Thiết Bị Môi Trường  Việt Nam

- Cẩu KANGLIM  KS2825  – Hàn Quốc : Mới 100% sản xuất 2020

- Cẩu 12 tấn 5 đốt

 



Hotline : 0934438078 - 0989 130 488 ***


  • Thông số kỹ thuật
  • Đặt mua sản phẩm

 

TT

Thông số

Đơn Vị

Loại xe

1.      Thông số xe

1

Loại phương tiện

Xe ô tô tải ( có cần cẩu )

2

Nhãn hiệu số loại

DONGFENG

3

Công thức lái

8 x 4

4

 Cabin   , điều hòa, gương chỉnh điện

 Cabin lật  , có

2.      Thông số kích thước

1

Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao )

Mm

11660 x 2500 x 3870

2

Chiều dài cơ sở

Mm

1850 + 5150 + 1350

3.      Thông số về khối lượng

1

Khối lượng bản thân

Kg

18 370

2

Khối lượng chuyên chở theo thiết kế

Kg

11.500

3

Số người chuyên chở cho phép

Kg

( 02 người )

4

Khối lượng toàn bộ theo thiết kế

Kg

30.000

4.      Tính năng động lực học

1

Tốc độ cực đại của xe

Km/h

96

2

Độ vượt dốc tối đa

Tan e (%)

33.5

3

Thời gian tăng tốc từ 0 -200m

S

1 - 23 s

4

Bán kính quay vòng

m

5.7

5

Lốp xe

11.00R20

5.      Động Cơ

1

Model

ISL9.5 – 315E4  

2

Kiểu loại

Diesel 4 kỳ , tăng áp  06  xi lanh thẳng hàng , làm mát bằng nước

3

Tỉ số nén

16.1

4

Công suất lớn nhất

KW/vòng/phút

226/1900  

5

 Dung tích xilanh

 Cm3

9460

6.Li Hợp

1

Nhãn Hiệu

Theo động cơ

 

2

Kiểu loại

01   Đĩa ma sat khô lò xo xoắn

7.      Thông số về phần chuyên dùng  lắp cẩu

1

Nhãn hiệu cẩu

Model

KS2825

2

Kích thước lòng thùng hàng

Mm

8300 x 2350 x 650

2

Xuất xứ

Hàn Quốc 

3

Năm sản xuất

2020

4

 Sức nâng lớn nhất  tại 2 mét

Kg

12.000

 

Sức nâng lớn nhất  tại 3   mét

Kg

10.000

 

Sức nâng lớn nhất  tại 5.5   mét

Kg

5550

 

Sức nâng lớn nhất  tại  12.9  mét

Kg

1900

 

Sức nâng lớn nhất  tại 20.3   mét

Kg

1.000

II.

Cơ cấu cần

 

Cần trượt mặt cắt dạng lục giác gồm 5 đoạn, vươn cần và thu cần bằng pít tông thuỷ lực

1

Chiều cao nâng lớn nhất

m

22.5

3

chiều dài khi ra hết cần

m

20.3

4

Vận tốc ra cần lớn nhất

m/s

14.6/37

5

Góc nâng của cần/tốc độ nâng cần

0/s

00 đến 800/15s

III.

Cơ cấu tời cáp:

 

Dẫn động bằng động cơ thủy lực, 2 cấp tốc độ, hộp giảm tốc bánh răng với hệ thống phanh đĩa ma sát thủy lực.

1.

Vận tốc móc cẩu lớn nhất (với 4 đường cáp)

m/ph

23

2.

Tốc độ thu cáp đơn

m/ph

92

3.

Sức nâng cáp tời đơn (ở lớp thứ 5)

Kgf

2500

4

Đường kính x chiều dài cáp

mm x m

14 mm x 100 m

IV.

Cơ cấu quay

 

Dẫn động bằng động cơ thủy lực, hộp giảm tốc trục vít với khóa phanh tự động.

1

Góc quay

Độ

Liên tục 360 độ

2

Tốc độ quay cần

V/ph

2,0

V.

Chân chống (thò thụt):

 

Chân đứng và đòn ngang kiểu chân chữ H gồm 02 chân trước và 02 chân sau điều khiển thuỷ lực.

1

Chân chống đứng

 

Xy lanh thủy lực tác dụng 2 chiều với van một chiều.

2

Đòn ngang

 

Loại hộp kép (duỗi bằng xi lanh thủy lực)

Hệ thống khác

1

Thiết bị hiển thị tải trọng

Đồng hồ đo góc quay và tải trọng

2

Phanh tời tự động

Có phanh tự động cho tời

3

Phanh quay toa

Phanh kiểu khoá thuỷ lực

4

Cơ cấu quay

Điều chỉnh thuỷ lực, trục vít bánh vít

5

Ghế ngồi điều khiển

6

Cảnh báo chạm móc cẩu

THÙNG + GIA CÔNG  LẮP ĐẶT+ HỒ SƠ

1

Đà dọc

Thép I 150 mm

2

Đà Ngang

Thép U đúc 100 mm + đà Gỗ +( đầu cuối U120)

3

Sàn thùng

Tole 2 mm + lót gỗ 3 cm

4

 Vách

Tole phẳng

5

Khung xương

Hộp kém 40 x40 x 1,4 mm

6

Trụ bửng

Thép U đúc U 140 mm

7

Bao viền thùng

Thép dập định hình  dày 3.5 mm

8

Cản hông

Kém hộp 50 x 25

9

Chắn bùn

Inox 430

10

Lồng chassi

Thép nhập  khẩu ( sau khí đăng ký , đăng kiểm )

11

PTO ( trích công suất )

Nhập khẩu

12

Dầu thủy lực

200 Lít

13

Thử tải cầu

 

14

Kích thước lòng thùn hàng

8300 x 2350 x 650 mm

15

Tải trọng

11500 kg

16

Hô sơ

Ô tô tải có cần cẩu

         
 

 

 

Liên hệ đặt mua sản phẩm này?






Tham khảo sản phẩm khác: