TT
|
Thông số
|
Đơn Vị
|
Loại xe
|
1. Thông số xe cơ sở
|
1
|
Loại phương tiện
|
XE Ô TÔ KÉO CHỞ XE
|
2
|
Nhãn hiệu số loại
|
HYUNDAI
|
3
|
Công thức lái , điều hòa
|
4 x 2
|
4
|
Tình trạng
|
Mới 100%
|
5
|
Số người
|
03
|
2. Thông số kích thước
|
1
|
Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao )
|
Mm
|
9000 x 2200 x 3130
|
2
|
Chiều dài cơ sở
|
Mm
|
4470
|
3. Thông số về khối lượng
|
1
|
Khối lượng bản thân
|
Kg
|
6305
|
2
|
Khối lượng chuyên chở theo thiết kế
|
Kg
|
4100
|
3
|
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế
|
Kg
|
10.600
|
4
|
Lốp xe
|
8.25 – 16
|
5. Động Cơ
|
1
|
Model
|
D4GA
|
2
|
Kiểu loại
|
Diesel 4 kỳ , tăng áp 04 xi lanh thẳng hàng , tăng áp . Tăng áp
|
3
|
Công suất lớn nhất
|
KW/vòng/phút
|
110/2500
|
4
|
Dung tích xy lanh
|
Cm3
|
3933
|
I. Thông số về phần chuyên dùng : kéo chở xe
|
1
|
Sàn thùng : mm
|
5650 x 2200 xxx
|
|
Cẩu tự hành
|
-
Nhãn hiệu : UNIC – Thái Lan
-
Số đôt : 3 tấn 3 đốt
|