TT
|
Thông số
|
Đơn Vị
|
Loại xe
|
1. Thông số xe cơ sở
|
1
|
Loại phương tiện
|
Ô TÔ KÉO CHỞ XE
|
2
|
Nhãn hiệu số loại
|
DONGFENG
|
3
|
Công thức lái
|
4 x 2
|
4
|
Tình trạng
|
Mới 100%
|
2. Thông số kích thước
|
1
|
Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao )
|
Mm
|
8700 x 2350 x 3375
|
2
|
Chiều dài cơ sở
|
Mm
|
4700
|
3. Thông số về khối lượng
|
1
|
Khối lượng bản thân
|
Kg
|
7960
|
2
|
Khối lượng chuyên chở theo thiết kế
|
Kg
|
3350
|
3
|
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế
|
Kg
|
11.505
|
4
|
Lốp xe
|
8.25R20
|
5. Động Cơ
|
1
|
Model
|
YC4S160 – 50
|
2
|
Kiểu loại
|
Diesel 4 kỳ , tăng áp 04 xi lanh thẳng hàng , tăng áp
|
3
|
Công suất lớn nhất
|
KW/rpm
|
118/2600
|
4
|
Dung tích xy lanh
|
Cm3
|
3767
|
I. Thông số về phần chuyên dùng kéo chở xe
|
1
|
Kích thước thùng (mm)
|
5500 x 2310xxx
|
2
|
Kiểu loại
|
-
Hạ Sàn - Cẩu – Càng kéo
-
Cẩu tự hành : XCMG – 3 tấn 3 đốt
-
Càng kéo
|