TT
|
Thông số
|
Đơn Vị
|
Loại xe
|
1. Thông số xe cơ sở
|
1
|
Loại phương tiện
|
XE Ô TÔ CHỞ RÁC
|
2
|
Nhãn hiệu số loại
|
HINO – FG
|
3
|
Công thức lái , điều hòa
|
4 x 2 . Có
|
4
|
Tình trạng
|
Mới 100%
|
2. Thông số kích thước
|
1
|
Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao )
|
Mm
|
8200 x 2500 x 3280
|
2
|
Chiều dài cơ sở
|
Mm
|
4.330
|
3. Thông số về khối lượng
|
1
|
Khối lượng bản thân
|
Kg
|
10.155
|
2
|
Khối lượng chuyên chở theo thiết kế
|
Kg
|
5450
|
3
|
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế
|
11.00R
|
15.800
|
4
|
Lốp xe
|
11.00R20
|
5. Động Cơ
|
1
|
Model
|
J08E - WE
|
2
|
Kiểu loại
|
Diesel 4 kỳ , tăng áp 04 xi lanh thẳng hàng , làm mát bằng nước
|
3
|
Công suất lớn nhất
|
KW/vòng/phút
|
191/2500
|
4
|
Dung tích xy lanh
|
Cm3
|
7684
|
I. Thông số về phần chuyên dùng
|
1
|
Dung tích thùng chứa
|
15 Khối
|
2
|
Hệ thống thuỷ lực
|
|