|
TT
|
Thông số
|
Đơn Vị
|
Loại xe
|
|
1. Thông số xe cơ sở
|
|
1
|
Loại phương tiện
|
XE CUỐN ÉP RÁC
|
|
2
|
Nhãn hiệu số loại
|
CHENGLONG
|
|
3
|
Công thức lái
|
4 x 2
|
|
4
|
Tình trạng . năm sản xuất
|
Mới 100% . Đời 2025
|
|
2. Thông số kích thước
|
|
1
|
Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao )
|
Mm
|
9250 x 2500 x 3450
|
|
2
|
Chiều dài cơ sở
|
Mm
|
4500 + 1350
|
|
3. Thông số về khối lượng
|
|
1
|
Khối lượng bản thân
|
Kg
|
13770
|
|
2
|
Khối lượng chuyên chở theo thiết kế
|
Kg
|
10.100
|
|
3
|
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế
|
Kg
|
24.000
|
|
4
|
Lốp xe
|
11.00R20
|
|
5. Động Cơ
|
|
1
|
Model
|
YC6A270 – 50
|
|
2
|
Kiểu loại
|
Diesel 4 kỳ , tăng áp 06 xi lanh thẳng hàng , tăng áp
|
|
3
|
Công suất lớn nhất
|
KW/rpm
|
199/2300
|
|
4
|
Dung tích xy lanh
|
Cm3
|
7520
|
|
I. Thông số về phần chuyên dùng cuốn ép rác
|
|
1
|
Dung tích thùng chứa
|
-
Dung tích thùng chứa : 22 Khối
-
Vật liệu chế tạo : Inox 430 – Inox 304
-
Hệ thống thủy lực : Ý
|