TT
|
Thông số
|
Đơn Vị
|
Loại xe
|
1. Thông số xe cơ sở
|
1
|
Loại phương tiện
|
XE Ô TÔ XI TÉC CHỞ XĂNG
|
2
|
Nhãn hiệu số loại
|
HOWO
|
3
|
Công thức lái , điều hòa . Số chỗ ngồi
|
6x 4 . 02
|
4
|
Tình trạng
|
Mới 100%
|
2. Thông số kích thước
|
1
|
Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao )
|
Mm
|
9910 x 2500 x 3360
|
2
|
Chiều dài cơ sở
|
Mm
|
4600 + 1350
|
3. Thông số về khối lượng
|
1
|
Khối lượng bản thân
|
Kg
|
12.030
|
2
|
Khối lượng chuyên chở theo thiết kế
|
Kg
|
11840/11840
|
3
|
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế
|
Kg
|
24.000
|
4
|
Lốp xe
|
12.00R20
|
5. Động Cơ
|
1
|
Model
|
WP10.350E53
|
2
|
Kiểu loại
|
Diesel 4 kỳ , tăng áp 06 xi lanh thẳng hàng , tăng áp
|
3
|
Công suất lớn nhất
|
KW/rpm
|
257/1900
|
4
|
Dung tích xy lanh
|
Cm3
|
9726
|
I. Thông số về phần chuyên dùng
|
1
|
Dung tích xi téc
|
16 khối
|
2
|
Quy cách
|
-
Xi téc làm bằng thép : Q235B
-
Số khoang : 04 khoang
-
Hệ thống bơm van : Đài Loan
-
Có hệ thống cấp lẻ
|