THÔNG SỐ CHUNG
|
Loại phương tiện
|
Xi téc (chở nhiên liệu)
|
Nhãn hiệu - Số loại
|
DEAWOO - CNC/NL
|
Công thức bánh xe
|
8x4
|
KÍCH THƯỚC
|
Kích thước bao ngoài
|
11590 x 2490 x 2915 mm
|
Chiều dài cơ sở
|
7900
|
Vệt bánh xe ( Trước/ Sau )
|
2050/1855 mm
|
Khoảng cách từ tâm cầu sau đến đuôi chassi
|
2295 mm
|
Khoảng sáng gầm xe
|
270 mm
|
Dung tích xi téc
|
21. 000 Lít
|
Chiều dày xi téc
|
4 mm, 5mm
|
TRỌNG LƯỢNG
|
Trong lượng bản thân
|
10.180 Kg
|
Tải trọng cho phép
|
15000 Kg
|
Trọng lượng toàn bộ
|
25820 Kg
|
ĐỘNG CƠ
|
Model
|
DE12TIS
|
Loại
|
Động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng, tăng áp TURBO INTERCOOLER, làm mát bằng nước.
|
Dung tích xy lanh
|
11051 cm3
|
Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm)
|
128 x 142
|
Tỉ số nén
|
18.1
|
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay trục khuỷu
|
340 (Ps) ( 313 KW)
|
Momen xoắn cực đại/ tốc độ quay trục khuỷu
|
145/1200 (Kg.m/v/ph)
|
TRUYỀN ĐỘNG
|
Ly hợp
|
Ma sát khô 1 đĩa, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén
|
Hộp số
|
Kiểu
|
Cơ khí, 10 số tiến + 1 số lùi
|
Model
|
T14S10
|
LA RĂNG, LỐP.
|
Lốp: 12R22,5 – 16
|
CA BIN
|
Kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn, và các thiết bị an toàn. 03 chỗ ngồi
|
TÍNH NĂNG CHUYỂN ĐỘNG
|
Tốc độ tối đa
|
110 km/h
|
Khả năng leo dốc
|
56,4 %
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất
|
11,8 m
|
THÔNG SỐ KHÁC
|
Hệ thống điện
|
24V, 100Ah x 2
|
Dung tích bình nhiên liệu
|
400 L
|
|
Dung tích
|
21.000 Lít
|
KT sản xuất Xtec
|
- Téc được làm từ thép loại 4mm-6mm. Bên trong téc sử dụng kỹ thuậthàn đối đầu tiên tiến, có nhiều tấm chống sóng, sau khi téc thành hình sẽ tiến hành cao áp kiểm tra rò rỉ, làm cho téc có độ cứng cao, trọng tâm ổn định, an toàn khi vận chuyển…
- Sử dụng công nghệ gia công thô bắn bi, nhằm chống ăn mòn, chống rỉ; Sơn bề mặt sử dụng kỹ thuật sơn sấy làm tăng độ bền và tính thẩm mỹ của téc.
- Công nghệ CNC chuyển giao từ Nhật Bản , Hàn điện quang 3 dọc chuẩn khung ( mối hàn mịn , kiểu dáng téc elip van đẹp )
|
Lẩu
|
Chiều rộng của phễu (lẩu): là 700mm; chiều cao của lẩu là 350mm
|
Khoang (ngăn)
|
Chia khoang theo yêu cầu của khách hàng hoặc 3 , 4 ngăn cho xe 16 khối . Từ 22 khối trở lên phải dùng xe 4 chân (8x4).
|
Kích thước xi téc
|
7500 x 2300 x 1450 (mm)
|
Các thiết bị tiêu chuẩn
( téc ,nắp đạy lẩu , hệ thống van , đường ống )
|
Téc màu xám bạc; Bơm và đồng hồ đo; nắp đậy lẩu tiêu chuẩn; 3 van đáy bồn; 2 thang và bình chữa cháy. Nhập khẩu và chế tạo tại nhà máy AN THAI CONECO theo tiêu chuẩn cục đăng kiểm Việt Nam
|
Ống
|
Đường ống 80mm;7m3 một ống; 2 đường ống.
|
Bơm nhiên liệu
|
80YHCB-60A ( Bơm bánh răng ) , công suất bơm 11 KW , dung lượng bơm 60m3/1h , tốc độ vòng quay 850 -1250 vong/phút ( Bơm Đài Loan )
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|