TT
|
Thông số
|
Đơn Vị
|
Loại xe
|
1. Thông số xe cơ sở
|
1
|
Loại phương tiện
|
XE Ô TÔ CHỞ RÁC THÙNG RỜI
|
2
|
Nhãn hiệu số loại
|
ISUZU
|
3
|
Công thức lái , điều hòa
|
4 x 2
|
4
|
Tình trạng
|
Mới 100%
|
5
|
Số người
|
03
|
2. Thông số kích thước
|
1
|
Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao )
|
Mm
|
7130 x 2500 x 3030
|
2
|
Chiều dài cơ sở
|
Mm
|
4300
|
3. Thông số về khối lượng
|
1
|
Khối lượng bản thân
|
Kg
|
9005
|
2
|
Khối lượng chuyên chở theo thiết kế
|
Kg
|
6300
|
3
|
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế
|
Kg
|
15.500
|
4
|
Lốp xe
|
11.00R20
|
5. Động Cơ
|
1
|
Model
|
6HK1
|
2
|
Kiểu loại
|
Diesel 4 kỳ , tăng áp 06 xi lanh thẳng hàng , tăng áp . Tăng áp
|
3
|
Công suất lớn nhất
|
KW/vòng/phút
|
177/2400
|
4
|
Dung tích xy lanh
|
Cm3
|
7790
|
I. Thông số về phần chuyên dùng chở rác
|
1
|
Dung tích xi téc chứa
|
14 khối
|
2
|
Hệ chuyên dụng
|
-
Bơm thủy lực : Bơm cong 80 cc – Ý
-
Van phân phối : Blb hoặc Fox - Ý
-
Hệ thống chân trống
-
Kéo : 15 – 18 tấn hàng
|