TT
|
Thông số
|
Đơn Vị
|
Loại xe
|
I. Thông Số Chính
|
1
|
Loại phương tiện
|
XE XTEC CHỞ DẦU ĂN
|
2
|
Nhãn hiệu số loại
|
HINO – TBMT/CDA
|
3
|
Công thức lái
|
6 x 2
|
4
|
Điều hòa
|
Có
|
II. Thông số kích thước
|
1
|
Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao )
|
Mm
|
9730 x 2500 x 3100
|
2
|
Chiều dài cơ sở
|
Mm
|
4980 + 1300
|
III. Thông số về khối lượng
|
1
|
Khối lượng bản thân
|
Kg
|
16200
|
2
|
Khối lượng chuyên chở theo thiết kế
|
Kg
|
14905
|
3
|
Số người chuyên chở cho phép
|
Kg
|
( 03 người )
|
4
|
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế
|
Kg
|
24000
|
IV. Tính năng động lực học
|
1
|
Tốc độ cực đại của xe
|
Km/h
|
92
|
2
|
Độ vượt dốc tối đa
|
Tan e (%)
|
36
|
3
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -200m
|
S
|
1 – 44 s
|
4
|
Bán kính quay vòng
|
m
|
5.6
|
5
|
Lốp xe
|
11.00R20
|
6
|
Hộp số
|
Cơ khí , 09 số tiến + 01 số lùi , mới
|
V. Động Cơ
|
1
|
Model
|
J08E – UF
|
2
|
Kiểu loại
|
Diesel 4 kỳ , tăng áp 6 xi lanh thẳng hàng , làm mát bằng nước
|
3
|
Dung tích xilanh
|
Cm3
|
7684
|
4
|
Tỉ số nén
|
18.1
|
5
|
Công suất lớn nhất
|
KW/vòng/phút
|
184/2500
|
VI .Li Hợp
|
1
|
Nhãn Hiệu
|
Theo động cơ
|
|
2
|
Kiểu loại
|
01 Đĩa ma sat khô lò xoắn
|
I. Thông số về phần chuyên dùng
|
1
|
Nhãn hiệu
|
Kiểu loại
|
Elip
|
2
|
Dung tích thùng chứa
|
m3
|
16.2
|
3
|
Số khoang
|
Chia 04 khoang
|
4
|
Kích thước xitec
|
7120/6900 x 2200 x 350
|
5
|
Chiều dày thân téc/đầu téc
|
Thân téc làm bằng inox dày 4mm
Đầu téc làm bằng inox dày 5mm
|
6
|
Vật liệu chế tạo
|
Inox 304 chất lượng tốt chống ăn mòn , chịu biến dạng cao
|
7
|
Quy cách đóng téc
|
Téc có độ dày 4 -5 mm , bên trong téc sử dụng công nghệ hàn đối đầu tiên tiến , có tấm chắn sóng , sau khi téc thành hình sẽ tiến hành cao áp kiểm tra rò rỉ làm cho téc có độ cứng cao , trọng tâm ổn định , an toàn khi vận chuyển
+ Công nghệ CNC hàn dọc 3 khung chuẩn , mối hàn mịn , kiểu dáng van elip chuẩn đẹp
|
8
|
Công nghệ sơn téc
|
+ Sử dụng công nghệ gia công thô bắn bi , nhằm chống ăn mòn , chống rỉ , bề mặt sử dụng kỹ thuật sơn sấy , làm tăng độ bền và tính thẩm mỹ của téc
+ Toàn bộ hệ chuyên dung được phun cát, xử lý bề mặt chống rỉ. Mặt ngoài sơn trắng viền đỏ có trang trí biểu ngữ, LOGO ….
|
II . VAN HÔ HẤP
|
1
|
Kiểu loại
|
Van Hàn Quốc
|
2
|
Áp suất làm việc
|
0,4 kg/cm2
|
3
|
Áp suất đẩy
|
0,4 kg/cm2
|
4
|
Áp suất hút
|
0.0015 kg/cm2
|
III. BƠM HÀN QUỐC
|
1
|
Model
|
50QX – 60
|
2
|
Công suất
|
~ 15 KW
|
3
|
Số vòng quay lớn nhất
|
1180 vòng / phút
|
4
|
Lưu lượng bơm tối đa
|
40 m3/h
|
5
|
Xuất xứ bơm
|
HÀN QUỐC
|
IV . PHƯƠNG PHÁP NẠP XẢ
|
1
|
Quá trình nạp
|
Xăng dầu được nạp thông qua bơm lắp trực tiếp trên xe
|
2
|
Khối lượng riêng
|
0.92 lit/Kg
|
2
|
Quá trình xả
|
Xăng được xả ra ngoài qua bơm lắp trực tiếp trên xe hoặc thông qua các cửa xả thực
|
|
|
|
|
|