THÔNG SỐ CHUNG
|
Loại phương tiện
|
Ô tô chở thức ăn chăn nuôi
|
Nhãn hiệu, số loại
|
ISUZU - TAGS
|
Năm sản xuất
|
2020
|
Nước sản xuất
|
Việt Nam
|
Đơn vị sản xuất
|
Công ty CP Sản Xuất Xe Chuyên Dụng Và Thiết Bị Môi Trường Việt Nam
|
KÍCH THƯỚC
|
Kích thước bao ngoài
|
10120 x 2500 x 3520 (mm)
|
Công thức bánh xe
|
6 x 2
|
KHỐI LƯỢNG
|
Khối lượng bản thân
|
10350 KG
|
Khối lượng cho phép chở
|
13455 KG
|
Khối lượng toàn bộ
|
24.000 KG
|
Số chỗ ngồi
|
03 (kể cả người lái)
|
ĐỘNG CƠ
|
Model
|
6HK1E4
|
Loại
|
Động cơ Diesel 4 kỳ, 06 xy lanh thẳng hàng, TURBO tăng áp, làm mát bằng nước.
|
Dung tích xy lanh
|
7790 cm3
|
Đường kính xi lanh x hành trình piston
|
110 x 120 (mm)
|
Tỉ số nén
|
18:1
|
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay trục khuỷu
|
206/2400 (KW /v/ph)
|
HỆ THỐNG LÁI
|
Trục vít - ê cu bi, trợ lực thuỷ lực
|
HỆ THỐNG PHANH
|
Hệ thống phanh chính
|
Kiểu tang trống, dẫn động thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không.
|
Hệ thống phanh dừng
|
Kiểu tang trống, tác động lên trục thứ cấp của hộp số
|
HỆ THỐNG TREO
|
Treo trước
|
Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán e líp, giảm trấn thuỷ lực
|
Treo sau
|
Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán e líp 2 tầng, giảm trấn thủy lực
|
CẦU XE
|
Cầu trước
|
Tiết diện ngang kiểu I
|
Cầu sau
|
Kiểu
|
Cầu thép, tiết diện ngang kiểu hộp
|
Tỉ số truyền
|
3.2 m
|
LỐP XE.
|
11.00R20
|
Số bánh
|
Trước : Đơn (02) – Sau : Đôi (04)
|
CA BIN
|
Kiểu lật, 03 chỗ ngồi, có điều hòa và thiết bị khóa an toàn.
|
TÍNH NĂNG CHUYỂN ĐỘNG
|
Tốc độ tối đa
|
96 Km/h
|
Khả năng leo dốc
|
41 %
|
THÔNG SỐ KHÁC
|
Hệ thống điện
|
24V, 60 Ah x 2
|
Dung tích bình nhiên liệu
|
60 L
|
BỘ TRÍCH CÔNG SUẤT (PTO)
|
Bộ truyền lực PTO
|
Kiểu truyền động
|
Dẫn động bánh răng qua hộp số xe cơ sở
|
Kiểu điều khiển
|
Cơ khí, kết hợp với ly hợp đặt trên cabin
|
Thiết bị của bảng điều khiển
|
Trang bị tiêu chuẩn của nhà sản xuất xe cơ sở
|
PHẦN CHUYÊN DÙNG
|
Thể tích bồn chứa nước
|
23.6 m3 ( 23.6 khối )
|
Hình dạng
|
Kiểu hình hộp
|
Kích thước bồn chứa
|
7000 x 2290 x 1850/1085 ( mm)
|
Vật liệu
|
Thép SS400
|
Độ dày vật liệu thân bồn
|
Dày 03 mm
|
Vật liệu làm đốc
|
Dày 04 mm
|
Sơn bên ngoài bồn chứa
|
Sơn 2 lớp , lớp chống rỉ và lớp trang trí bề mặt
|
Cửa họng hút
|
01 họng
|
Kiểu cửa
|
Đường kính 118
|
Vị trí
|
Bố trí phía bên téc
|
Hệ thống trục vít
|
03 trục vít . Tuần hoàn tích hợp khuấy trộn cám thức ăn ( Đảo )
|
Vị trí
|
Bố trí trong lòng thùng . Sau thùng và nóc thùng
|
|
|
Kết cấu dàn
|
Dạng ống dài
|
Điều khiển
|
- Được điều khiển bằng thủy lực có cơ cấu bơm thủy lực
- 03 mô tơ thủy lực điều khiển điện
- 02 van phân phối điều khiển cơ . 1 van cho nâng hạ xy lanh . 01 van dành cho trục xoay xả cám
|
Ống xả
|
|
Loại
|
Đường kinh 200 dạng ống dài đặt vị trí trên nóc thùng xe
|
Số lượng
|
01 Đoạn
|
Chiều dài ống
|
4.5 – 4.8 mét
|
Ống đẩy thức ăn
|
|
Loại
|
Loại ống thép
|
Số lượng
|
01 đoạn
|
Chiều dài ống
|
800 – 920 ( mm )
|
Trang thiết bị kèm theo xe
|
|
Điều hòa
|
Theo xe
|
Bánh xe dự phòng ( sơ cua )
|
01 chiếc
|
Radio +CD Audio
|
Có
|
Bộ dụng cụ đồ nghề tiêu chuẩn
|
01 bộ
|
Sách hướng dẫn sử dụng
|
01 quyển
|
Sổ bảo hành xe cơ sở
|
01 quyển
|
HỆ THỐNG THỦY LỰC
|
|
|
BƠM THỦY LỰC
|
RONZIO
|
Lưu lượng
|
80 cc/ vòng
|
Xuất xứ
|
ITALY
|
MÔ TƠ THỦY LỰC
|
ĐÀI LOAN
|
Áp suất hoạt động
|
150 – 180 Kg/cm2
|
Số lượng
|
03 cái
|
Xy lanh cần đẩy
|
- Sản xuất lắp ráp tại Công Ty CP Sản Xuất Xe Chuyên Dụng Và Thiết Bị Môi Trường Việt Nam
|
Số lượng
|
01 cái
|
Van phân phối
|
Loại 01 tay
|
Số lượng
|
02 cái
|
Áp suất hoạt động
|
120 -16 kg/cm
|
Xuất xứ
|
Đài Loan
|