TT
|
Thông số
|
Đơn Vị
|
Loại xe
|
1. Thông số xe cơ sở
|
1
|
Loại phương tiện
|
XE XI TÉC PHUN NƯỚC
|
2
|
Nhãn hiệu số loại
|
HOWO
|
3
|
Công thức lái , điều hòa
|
4 x 2
|
4
|
Tình trạng
|
Mới 100%
|
5
|
Số người
|
03 người
|
2. Thông số kích thước
|
1
|
Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao )
|
Mm
|
7260 x 2450 x 2700
|
2
|
Chiều dài cơ sở
|
Mm
|
3800
|
3. Thông số về khối lượng
|
1
|
Khối lượng bản thân
|
Kg
|
5605
|
2
|
Khối lượng chuyên chở theo thiết kế
|
Kg
|
8200
|
3
|
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế
|
Kg
|
14.000
|
4
|
Lốp xe
|
9.00R20
|
5. Động Cơ
|
1
|
Model
|
WP3NQ
|
2
|
Kiểu loại
|
Diesel 4 kỳ , tăng áp 04 xi lanh thẳng hàng , tăng áp . Tiêu chuẩn E6
|
3
|
Công suất lớn nhất
|
KW/vòng/phút
|
118/3000
|
4
|
Dung tích xy lanh
|
Cm3
|
2970
|
I. Thông số về phần chuyên dùng
|
1
|
Dung tích thùng chứa
|
08 khối
|
|
Hệ chuyên dụng
|
-
Bơm hút : Bơm 40 khối / giờ
-
Bép rửa phía trước : 02 cái
-
Vòi xoay : 360 độ - 01 cái
-
Bép tưới cây : 02 cái
|