TT
|
Thông số
|
Đơn Vị
|
Loại xe
|
1. Thông số xe cơ sở
|
1
|
Loại phương tiện
|
XE Ô TÔ RẢI NHỰA ĐƯỜNG
|
2
|
Nhãn hiệu số loại
|
HYUNDAI _ 2017
|
3
|
Công thức lái , điều hòa
|
4 x 2 , có
|
4
|
Năm sản xuất
|
Mới 100%
|
5
|
Kiểu loại
|
Thùng rác có cửa mở
|
6
|
Xe cơ sở
|
MIGHTY 2017
|
2. Thông số kích thước
|
1
|
Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao )
|
Mm
|
6845 x 2200 x 3100
|
3. Thông số về khối lượng
|
1
|
Khối lượng bản thân
|
Kg
|
5665
|
2
|
Khối lượng chuyên chở theo thiết kế
|
Kg
|
5040
|
3
|
Số người chuyên chở cho phép
|
Kg
|
( 03 người )
|
4
|
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế
|
Kg
|
10900
|
4. Tính năng động lực học
|
1
|
Tốc độ cực đại của xe
|
Km/h
|
87.35
|
2
|
Độ vượt dốc tối đa
|
Tan e (%)
|
35,15
|
3
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -200m
|
S
|
25,55 s
|
4
|
Bán kính quay vòng
|
m
|
9.1
|
5
|
Lốp xe
|
8.25 – 16
|
5. Động Cơ
|
1
|
Model
|
D4DB
|
2
|
Kiểu loại
|
Diesel 4 kỳ , tăng áp 04 xi lanh thẳng hàng , làm mát bằng nước
|
3
|
Dung tích xilanh
|
Cm3
|
3907
|
4
|
Tỉ số nén
|
18.1
|
5
|
Đường kính xilanh và hành trình pittong
|
Mm x mm
|
112 x 120
|
6
|
Công suất lớn nhất
|
KW/vòng/phút
|
96/2900
|
06.Li Hợp
|
1
|
Nhãn Hiệu
|
Theo động cơ
|
|
2
|
Kiểu loại
|
01 Đĩa ma sat khô lò xoắn
|
I. Thông số về phần chuyên dùng
|
1
|
Nhãn hiệu
|
Kiểu loại
|
Xitec
|
2
|
Dung tích thùng chứa
|
m3
|
5.31
|
3
|
Năm sản xuất
|
Năm
|
2019
|
II. THÙNG CHUYÊN DỤNG
|
1
|
Xi téc chứa
|
|
-
Chiều dày lớp giữ nhiệt : 50 mm
|
-
Vật liệu bọc bảo ôn : Inox dày 0.35 mm
|
-
Độ dày thép thân hình trụ và hai đầu : 05.mm
|
2
|
Giàn phun tưới
|
-
Chiều rộng max vệt phun : 3500 mm
|
-
Điều khiển nâng hạ giàn phun : Điện – Thủy lực – Khí nén
|
-
Hệ thống điều khiển giàn phun : Được lắp trong cabin và giàn thao tác sau
|
-
Chiều rộng vệt phun thay đổi theo yêu cầu : Chiều rộng vệt phun nhỏ nhất : 400 mm
|
-
Lượng phun : 0.2 – 0.35 Kg/m2
|
-
Điều chỉnh áp lực phun : Bằng khí nén
|
-
Nâng hạ giàn phun : bằng thủy lực
|
-
Hệ tưới tay : 01 cần tưới tay
|
|
3
|
Hệ thống gia nhiệt
|
-
Đường ống đốt : Thép chịu nhiệt
|
-
Đầu đốt điện : Riello – Diesel : 01 bộ (Ý)
|
-
Bộ rung điện : 220 V ( Ấn độ )
|
-
Đồng hồ báo nhiêt : 01 cái – Nhiệt độ đốt tối đa : 180
|
4
|
Hệ thống xả nhựa nhũ tương
|
-
Công nghệ xả : Khí nén kết hợt bơm nhựa đường
|
-
Máy nén khí :
-
Áp suất lớn nhất : 7 kg2/cm
-
Xuất xứ : FUSHENG – Đài Loan nhập khẩu lắp ráp Việt Nam
|
-
Bơm nhựa đường :
-
Lưu lượng : 30m3/h
-
Xuất xứ : Đài Loan
|
-
Hệ thống dẫn động thủy lực : Đài Loan – Hàn Quốc
|
|
-
Hệ thống ống tuần hoàn nhiệt bằng inox . khả năng chịu nhiệt > 180 Độ
|
-
Vệ sinh giàn tưới : bằng khí nén hoặc ngâm dầu
|
5
|
Phụ Tùng Kèm Theo
|
-
Bộ bép phun : kèm theo
-
Đầu căm tuy ô D6 : 05 cái
-
Đầu cắm tuy ô D12 : 05 cái
-
Gioăng chịu nhiệt : 05 cái
-
Dây tuy ô D6 : 5 mét
|
|
|
|
|
|