PHỤ TÙNG XE CHUYÊN DÙNG

XE MÔI TRƯỜNG

XE BỒN XI TÉC CHUYÊN DỤNG

XE Ô TÔ TẢI GĂN CẨU

Danh mục xe tải

Chủng loại sản phẩm

Hỗ trợ trực tuyến?

Thông tin mới cập nhật:

Xe tải thùng kín 7,2 tấn trường giang

Xe tải thùng kín 7,2 tấn trường giang

Mã sản phẩm: 0491

Nhóm: Xe tải Dongfeng Trường Giang

Chủng loại: Xe tải thùng - Tải ben

Nhãn hiệu: Trường Giang

Tình trạng: Mới 100%

Lượt xem: 2103


+ XE TẢI 7 TẤN 8 THÙNG KÍN 

 

+ Năm sản xuất : 2021 

- Vay 70% 

- Hàng sẵn giao ngay 



Hotline : 0934438078 - 0989 130 488 ***

  • Thông số kỹ thuật
  • Đặt mua sản phẩm
 Tên thông số  Ô tô thiết kế  Hệ thống phanh
 Loại phương tiện Ô tô tải (thùng kín)   Hệ thống phanh chính/tay:
Phanh chính: Cơ cấu phanh kiểu tang trống ở tất cả các bánh xe; dẫn động khí nén 2 dòng
- Phanh tay: Cơ cấu phanh tang trống, dẫn khí nén + lò xo tích năng tại các bầu phanh trục sau 
 Công thức bánh xe  4 x 2
 Kích thước
 Kích thước bao ngoài  9320 x 2500 x 3605 mm
 Khoảnh cách trục  5200 mm
Vết bánh xe trước/sau 1900/1865  Hệ thống treo
 Góc thoát trước sau 30º/16º  Khoảng cách 2 mô nhíp (mm)  .../... .../...
 Kích thước trong thùng hàng 6865 x 2370 x 2150 mm  Hệ số biến dạng nhíp 
(1-1,5)
.../... .../...
 Trọng lượng   Chiều rộng các lá nhíp (mm) .../... .../...
 Trọng lượng bản thân (Kg) 6885 Kg  Chiều dầy các lá nhíp (mm) .../...  .../...
 Trọng lượng toàn bộ (Kg)  14280 Kg  Số lá nhíp .../...  .../...
 Khối lượng hàng chuyên chở cho phép
 tham gia giao thông (Kg)
 7.200 Kg  Ký hiệu lốp
 Động cơ  Trục 1+2 11,00 - 20
 Kiểu loại  YC4E140-33  Trục 3+4 11,00 - 20
 Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh,
cách bố trí xi lanh, làm mát
Diezel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng 
hàng
, tăng áp
 Cabin 
 Dung tích xi lanh (cm3)  4257 cm3  Kiểu loại Loại Cabin lật, 03 chỗ ngồi (kể cả lái xe), 02 cửa 
 Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm) 110 x112  Kích thước bao (D x R x C) 9320 x 2500 x 3605 mm 
 Tỉ số nén 17,5:1  Tính năng chuyển động 
 Công suất lớn nhất (Kw)/ Tốc độ quay 
(vòng/phút)
105kW/2800 vòng/phút  Tốc độ lớn nhất ô tô 70,9 km/h
 Mômen xoắn lớn nhất (N/m)/Tốc độ quay
 (vòng/phút)
430/1800  Độ dốc lớn nhất ô tô 38,5%
 Truyền động   Bán kính quay vòng nhỏ nhất 9,6 m
 Ly hợp
 Đĩa ma sát khô, dẫn động lực,
trợ lực khí nén
 Hệ thống lái
 Kiểu hộp số  Hộp số cơ khí  Kiểu loại loại trục vít - e cu bi - Trợ lực thủy lực
 Kiểu dẫn động  Dẫn động cơ khí  Tỉ số truyền cơ cấu lái 21

 

Liên hệ đặt mua sản phẩm này?






Tham khảo sản phẩm khác: