GIỚI THIỆU CHUNG VỀ SẢN PHẨM
|
Loại phương tiện
|
Ô tô tải gắn cẩu CSS300 có nền xe cơ sở hiệu DEAWOO nhập khẩu nguyên chiếc
|
Nhà sản xuất
|
VIỆT TRUNG
|
Nước Sản xuất
|
Việt Nam
|
Năm Sản xuất
|
2014 - 2015
|
THÔNG SỐ CHÍNH
|
KÍCH THƯỚC
|
Kích thước bao ngoài
|
12150 x 2495 x 2915 (mm)
|
Tải trọng hàng hóa cho phép sau khi gắn cẩu
|
11 .300 Kg ( 11,3 tấn )
|
Công thức bánh xe
|
8 x 4
|
Chiều dài cơ sở
|
7900 mm
|
Khoảng sáng gầm xe
|
280 mm
|
KHỐI LƯỢNG
|
Khối lượng bản thân
|
10.740 Kg
|
Khối lượng hàng hóa được chở sau lắp cẩu
|
19.000 Kg
|
Số chỗ ngồi
|
03 (kể cả người lái)
|
ĐỘNG CƠ
|
Model
|
Doosan DE12TIS
|
Loại
|
Động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng, TURBO tăng áp, làm mát bằng nước.
|
Dung tích xy lanh
|
11051 cm3
|
Đường kính xi lanh x hành trình piston
|
104 x 108 (mm)
|
Tỉ số nén
|
17:1
|
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay trục khuỷu
|
340/2200 (Ps/v/ph)
|
Momen xoắn cực đại/ tốc độ quay trục khuỷu
|
11051/1400 (Nm/v/ph)
|
KHUNG XE
|
Hộp số
|
-
|
Hộp số chính
|
Kiểu
|
Cơ khí, 010 số , 2 tầng
|
Tỉ số truyền
|
-
|
HỆ THỐNG LÁI
|
Gật gù
|
HỆ THỐNG PHANH
|
Hệ thống phanh chính
|
Kiểu tang trống, dẫn động thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không.
|
Hệ thống phanh dừng
|
Kiểu tang trống, tác động lên trục thứ cấp của hộp số
|
HỆ THỐNG TREO
|
Treo trước
|
Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán e líp, giảm trấn thuỷ lực
|
Treo sau
|
Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán e líp 2 tầng, giảm trấn thủy lực
|
CẦU XE
|
Cầu trước
|
Tiết diện ngang kiểu I
|
Cầu sau
|
Kiểu
|
Cầu thép, tiết diện ngang kiểu hộp
|
Tỉ số truyền
|
5.4
|
LỐP XE.
|
12.00R20 , Lốp tam giác 18 bố thép
|
Số bánh
|
Trước : Đơn (02) – Sau : Đơn
|
CA BIN
|
Kiểu lật, 03 chỗ ngồi, có điều hòa và thiết bị khóa an toàn.
|
TÍNH NĂNG CHUYỂN ĐỘNG
|
Tốc độ tối đa
|
102 Km/h
|
Khả năng leo dốc
|
44 %
|
THÔNG SỐ KHÁC
|
Hệ thống điện
|
24V, 60 Ah x 2
|
Dung tích bình nhiên liệu
|
400 L
|
BỘ TRÍCH CÔNG SUẤT (PTO)
|
Bộ truyền lực PTO
|
Kiểu truyền động
|
Dẫn động bánh răng qua hộp số xe cơ sở
|
Kiểu điều khiển
|
Cơ khí, kết hợp với ly hợp đặt trên cabin
|
Thiết bị của bảng điều khiển
|
Trang bị tiêu chuẩn của nhà sản xuất xe cơ sở
|
PHẦN CHUYÊN DÙNG GẮN CẨU TỰ HÀNH
|
Xuất xứ
|
Phần cẩu tự hành chuyên dùng được NHẬP KHẨU nguyên chiếc từ HÀN QUỐC
|
Hình dáng
|
Cẩu + Thùng
|
Model Cẩu
|
CSS300
|
Sức nâng lớn nhất
|
11.300 Kg
|
Bán kính làm việc lớn nhất
|
17.2 m
|
Chiều cao làm việc lớn nhất
|
20 m
|
Chỉ tiêu kỹ thuật ( Công suất nâng )
|
Nâng 11.300 Kg / 2.0 m
|
Nâng 5.450 Kg / 4.8 m
|
Nâng 4.920 Kg / 6.0 m
|
Nâng 2000 Kg / 12 m
|
Số đoạn của cần
|
05 đoạn
|
Tốc độ quay
|
2 vòng / phút
|
Góc quay
|
360 độ
|
TỜI
|
Tốc độ tời
|
15m / phút ( ở 4 đường cáp )
|
Hệ thống tời
|
Mô tơ thủy lực , ăn khớp bánh răng với mô tơ thủy lực
|
CHÂN KHÔNG
|
Loại
|
Cơ khí
|
Khoảng duỗi max chân trước
|
5.53 m
|
Khoảng duỗi max chân sau
|
4.04 m
|
THÙNG DẦU THỦY LỰC
|
Áp suất
|
45 Mpa
|
Lưu lượng dầu
|
40 ml/s
|
Dung tích thùng dầu
|
60 Lít
|
Tự trọng
|
1.050 Kg
|
Xe cơ sở lắp cẩu
|
>15 tấn
|