1
|
Thông tin chung
|
|
Loại phương tiện
|
Ô tô tải (tự đổ)
|
|
Nhãn hiệu số loại phương tiện
|
CUULONG KC13208D-1
|
|
Công thức bánh xe
|
4x2R
|
2
|
Thông số kích thước
|
|
Kích thước bao (D x R x C) (mm)
|
7360x2500x3080
|
|
Chiều dài cơ sở (mm)
|
4120
|
|
Vết bánh xe trước/sau (mm)
|
1930/1880
|
|
Khoảng sáng gầm xe (mm)
|
270
|
3
|
Thông số về trọng lượng
|
|
Trọng lượng bản thân (kG)
|
8105
|
|
Khối lượng hàng chuyên chở theo thiết kế (kG)
|
7700
|
|
Số người cho phép chở kể các người lái (người)
|
03 (195 kG)
|
|
Trọng lượng toàn bộ (kG)
|
16000
|
4
|
Thông số về tính năng chuyển động
|
|
Tốc độ lớn nhất của ô tô (km/h)
|
82
|
|
Độ dốc lớn nhất ô tô vượt được (%)
|
43,4
|
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất theo vết bánh xe trước phía ngoài (m)
|
7,45
|
5
|
Động cơ
|
|
Kiểu loại
|
YC6J180-33
|
|
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh, cách làm mát
|
Diesel, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước, có làm mát trung gian
|
|
Dung tích xi lanh (cm3)
|
6494
|
|
Tỷ số nén
|
17,5 : 1
|
|
Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm)
|
105x125
|
|
Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph)
|
132/2500
|
|
Mô men xoắn lớn nhất(N.m)/ Tốc độ quay (v/ph)
|
590/1400¸1700
|
6
|
Ly hợp
|
Một đĩa ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén
|
7
|
Hộp số
|
|
Kiểu hộp số
|
Hộp số cơ khí
|
|
Dẫn động
|
Cơ khí
|
|
Số tay số
|
8 số tiến + 02 số lùi
|
|
Tỷ số truyền
|
11,909; 8,004; 5,501; 3,776; 3,154; 2,12; 1,457; 1,000; R11,525/3,052
|
8
|
Bánh xe và lốp xe
|
|
Trục 1 (02 bánh)
|
12.00-20
|
|
Trục 2 (04 bánh)
|
12.00-20
|
9
|
Hệ thống phanh
|
Kiểu tang trống dẫn động bằng khí nén hai dòng
|
|
Phanh đỗ xe
|
Phanh tang trống dẫn động khí nén + lò xo tích năng tác dụng lên các bánh sau
|
10
|
Hệ thống treo
|
Treo trước và treo sau: kiểu phụ thuộc, nhíp lá
Giảm chấn thuỷ lực cầu trước
|
11
|
Hệ thống lái
|
|
Kiểu loại
|
Trục vít ê cu bi, trợ lực thuỷ lực
|
|
Tỷ số truyền
|
18,72:1
|
12
|
Hệ thống điện
|
|
Ắc quy
|
2x12Vx150Ah
|
|
Máy phát điện
|
28v, 55A
|
|
Động cơ khởi động
|
6,6kW, 24V
|
13
|
Cabin
|
|
Kiểu loại
|
Cabin lật
|
|
Kích thước bao (D x R x C) (mm)
|
2025x2240x2260
|
14
|
|
Loại thùng
|
tự đổ
|
|
Kích thước trong (D x R x C) (mm)
|
4435x2300x1200
|