1
|
Thông tin chung
|
|
Loại phương tiện
|
Ô tô tải (tự đổ)
|
|
Nhãn hiệu số loại phương tiện
|
TMT KC11877D
|
|
Công thức bánh xe
|
4x2R
|
2
|
Thông số kích thước
|
|
Kích thước bao (D x R x C) (mm)
|
6450 x 2500 x 2820
|
|
Chiều dài cơ sở (mm)
|
3650
|
|
Vết bánh xe trước/sau (mm)
|
1910/1860
|
|
Khoảng sáng gầm xe (mm)
|
275
|
3
|
Thông số về trọng lượng
|
|
Trọng lượng bản thân (kG)
|
7205
|
|
Khối lượng hàng chuyên chở theo thiết kế(kG)
|
7650
|
|
Số người cho phép chở kể các người lái (người)
|
03 (195 kG)
|
|
Trọng lượng toàn bộ (kG)
|
15050
|
4
|
Thông số về tính năng chuyển động
|
|
Tốc độ lớn nhất của ô tô (km/h)
|
74
|
|
Độ dốc lớn nhất ô tô vượt được (%)
|
46,4
|
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất theo vết bánh xe trước phía ngoài (m)
|
7,6
|
5
|
Động cơ
|
|
Kiểu loại
|
YC4E160-20
|
|
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh, cách làm mát
|
Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước
|
|
Dung tích xi lanh (cm3)
|
4257
|
|
Tỷ số nén
|
17,5 : 1
|
|
Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm)
|
110x112
|
|
Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph)
|
118/2600
|
|
Mô men xoắn lớn nhất(N.m)/ Tốc độ quay (v/ph)
|
520/1300 - 1700
|
6
|
Ly hợp
|
Đĩa ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén
|
7
|
Hộp số
|
|
Kiểu hộp số
|
Hộp số cơ khí
|
|
Dẫn động
|
Cơ khí
|
|
Số tay số
|
6 số tiến + 01 số lùi
|
|
Tỷ số truyền
|
7,848; 4,537; 3,144; 2,092; 1,485; 1; R7,84
|
8
|
Bánh xe và lốp xe
|
|
Trục 1
|
11.00-20
|
|
Trục 2
|
11.00-20
|
9
|
Hệ thống phanh
|
Kiểu tang trống dẫn động bằng khí nén hai dòng
|
|
Phanh đỗ xe
|
Phanh tang trống dẫn động khí nén + lò xo tích năng tác dụng lên các bánh sau
|
10
|
Hệ thống treo
|
Treo trước và treo sau: kiểu phụ thuộc, nhíp lá
Giảm chấn thuỷ lực cầu trước
|
11
|
Hệ thống lái
|
|
Kiểu loại
|
Trục vít ê cu bi, trợ lực thuỷ lực
|
|
Tỷ số truyền
|
20,42:1
|
12
|
Hệ thống điện
|
|
Ắc quy
|
2x12Vx100Ah
|
|
Máy phát điện
|
28v, 70A
|
|
Động cơ khởi động
|
4,8kW, 24V
|
13
|
Cabin
|
|
Kiểu loại
|
Cabin lật
|
|
Kích thước bao (D x R x C) (mm)
|
1970x2280x2010
|
14
|
Thùng hàng
|
|
Loại thùng
|
tự đổ
|
|
Kích thước trong (D x R x C) (mm)
|
4130 x 2200 x 690
|