TT
|
Thông số
|
Đơn Vị
|
Loại xe
|
1. Thông số xe cơ sở
|
1
|
Loại phương tiện
|
XE Ô TÔ PHUN NƯỚC RỬA ĐƯỜNG
|
2
|
Nhãn hiệu số loại
|
DONGFENG
|
3
|
Công thức lái , điều hòa
|
4 x 2
|
4
|
Tình trạng
|
Mới 100%
|
2. Thông số kích thước
|
1
|
Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao )
|
Mm
|
8350 x 2500 x 2990
|
2
|
Chiều dài cơ sở
|
Mm
|
4700
|
3. Thông số về khối lượng
|
1
|
Khối lượng bản thân
|
Kg
|
6805
|
2
|
Khối lượng chuyên chở theo thiết kế
|
Kg
|
9.000
|
3
|
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế
|
Kg
|
16.000
|
4
|
Lốp xe
|
10.00R20
|
5. Động Cơ
|
1
|
Model
|
ISD180 – 50
|
2
|
Kiểu loại
|
Diesel 4 kỳ , tăng áp 06 xi lanh thẳng hàng , làm mát bằng nước
|
3
|
Công suất lớn nhất
|
KW/vòng/phút
|
132/2500
|
I. Thông số về phần chuyên dùng
|
1
|
Dung tích xi téc chứa
|
m3
|
09
|