TT
|
Thông số
|
Đơn Vị
|
Loại xe
|
1. Thông số xe cơ sở
|
1
|
Loại phương tiện
|
XÔ TÔ RẢI NHỰA ĐƯỜNG NHŨ TƯƠNG
|
2
|
Nhãn hiệu số loại
|
HINO – FC9JETC
|
3
|
Công thức lái , điều hòa
|
4 x 2
|
4
|
Tình trạng
|
Mới 100%
|
2. Thông số kích thước
|
1
|
Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao )
|
Mm
|
7250 x 2500 x 2980
|
2
|
Chiều dài cơ sở
|
Mm
|
4330
|
3. Thông số về khối lượng
|
1
|
Khối lượng bản thân
|
Kg
|
5800
|
2
|
Khối lượng chuyên chở theo thiết kế
|
Kg
|
4650
|
3
|
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế
|
Kg
|
11.800
|
4
|
Lốp xe
|
8.25 – 16
|
5. Động Cơ
|
1
|
Model
|
J05E – UA
|
2
|
Kiểu loại
|
Diesel 4 kỳ , tăng áp 04 xi lanh thẳng hàng , làm mát bằng nước
|
3
|
Công suất lớn nhất
|
KW/vòng/phút
|
132/2500
|
I. Thông số về phần chuyên dùng
|
1
|
Dung tích xi téc
|
M3
|
05
|
|
Vậy liệu làm xi téc
|
– Thép – Inox 304 ( do khách hàng đặt cấu hình )
– Kích thước xitec ( mm) : 3190 x 1590 x 1590
|
2
|
Hệ thống đi kèm
|
+ Giàn phun tưới
– Điều khiển dàn phun
– Hệ tưới tay
– Hệ cấp phy
+ Hệ thống gia nhiệt
– Đường ống đốt . Đồng hồ . Bộ rung
+ Hệ thống xã nhũ :
– Máy nén khí : Đài loan
– Bơm nhựa đường : Đài loan
– Hệ thống tuần hoàn nhiệt : Inox
|