|
TT
|
Thông số
|
Đơn Vị
|
Loại xe
|
|
1. Thông số xe cơ sở
|
|
1
|
Loại phương tiện
|
XE Ô TÔ XI TÉC PHUN NƯỚC + THÔNG CỐNG ÁP LỰC CAO
|
|
2
|
Nhãn hiệu số loại
|
DONGFENG
|
|
3
|
Công thức lái
|
4 x 2
|
|
4
|
Tình trạng . năm sản xuất
|
Mới 100% . Đời 2025
|
|
2. Thông số kích thước
|
|
1
|
Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao )
|
Mm
|
8100 x 2480 x 3100
|
|
2
|
Chiều dài cơ sở
|
Mm
|
4500
|
|
3. Thông số về khối lượng
|
|
1
|
Khối lượng bản thân
|
Kg
|
7605
|
|
2
|
Khối lượng chuyên chở theo thiết kế
|
Kg
|
8200
|
|
3
|
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế
|
Kg
|
16.000
|
|
4
|
Lốp xe
|
10.00R20
|
|
5. Động Cơ
|
|
1
|
Model
|
ISB 180 – 50
|
|
2
|
Kiểu loại
|
Diesel 4 kỳ , tăng áp 06 xi lanh thẳng hàng , tăng áp
|
|
3
|
Công suất lớn nhất
|
KW/rpm
|
132/2500
|
|
4
|
Dung tích xy lanh
|
Cm3
|
5900
|
|
I. Thông số về phần chuyên dùng
|
|
1
|
Dung tích thùng chứa
|
8.2 khối
|