TT
|
Thông số
|
Đơn Vị
|
Loại xe
|
I. Thông Số Chính
|
1
|
Loại phương tiện
|
XE TANG LỄ
|
2
|
Nhãn hiệu số loại
|
CHANGAN
|
3
|
Công thức lái
|
4 x 2
|
II. Thông số kích thước
|
1
|
Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao )
|
Mm
|
5990 x 2120 x 2665/2865
|
2
|
Chiều dài cơ sở
|
Mm
|
3300
|
III. Thông số về khối lượng
|
1
|
Khối lượng bản thân
|
Kg
|
3550
|
2
|
Khối lượng chuyên chở theo thiết kế
|
Kg
|
-
|
3
|
Số người chuyên chở cho phép
|
Kg
|
2 băng ghế 2 bên
|
4
|
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế
|
Kg
|
6100
|
IV. Tính năng động lực học
|
1
|
Tốc độ cực đại của xe
|
Km/h
|
105
|
2
|
Góc tiếp /thoát
|
º
|
20/17
|
3
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -200m
|
S
|
1 – 21.23s
|
4
|
Bán kính quay vòng
|
m
|
5.5
|
5
|
Lốp xe
|
6.50 – 16
|
6
|
Hộp số
|
Cơ khí , 9 số tiến + 01 số lùi , mới
|
V. Động Cơ
|
1
|
Model
|
TIÊU CHUẨN EURO III
|
2
|
Kiểu loại
|
Diesel 4 kỳ , tăng áp 4 xi lanh thẳng hàng , làm mát bằng nước
|
4
|
Tỉ số nén
|
15.1
|
VI .Li Hợp
|
1
|
Nhãn Hiệu
|
Theo động cơ
|
|
2
|
Kiểu loại
|
01 Đĩa ma sat khô lò xoắn
|
I. Thông số về phần chuyên dùng
|
1
|
Khoang hành lý
|
Có
|
2
|
Chắn bùn
|
Gioăng kín toàn bộ
|
3
|
Gương chiếu hậu
|
Kiểu
|
Tai thỏ
|
3
|
Cửa cạnh
|
Phía trên cố định , phía dưới kéo đẩy
|
4
|
Cửa khách
|
Cửa gập hơi
|
5
|
Két nước
|
Bằng đồng
|
6
|
Sàn
|
Sàn thép
|
7
|
Quạt gió
|
01 cái
|
8
|
Khử trùng
|
Siêu sạch
|
9
|
Phụ kiện khác
|
Cửa đôi phía sau , Khay đựng quan tài , chắn bùn kín , khoang sau có cửa trượt , điều hòa
|