TT
|
Thông số
|
Đơn Vị
|
1. Thông số xe cơ sở
|
1
|
Loại phương tiện
|
XE Ô TÔ PHỤC VỤ SỬA CẦU
|
2
|
Nhãn hiệu số loại
|
DONGFENG – DFL1250
|
3
|
Công thức lái
|
6 x 4
|
4
|
Giường nằm , điều hòa
|
Cabin D530
|
2. Thông số kích thước
|
1
|
Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao )
|
Mm
|
11.240 x 2500 x 3.930
|
2
|
Chiều dài cơ sở
|
Mm
|
4350 + 1300
|
4
|
Khoảng sáng gầm xe
|
Mm
|
275
|
3. Thông số về khối lượng
|
1
|
Khối lượng bản thân
|
Kg
|
2
|
Khối lượng chuyên chở theo thiết kế
|
Kg
|
3
|
Số người chuyên chở cho phép
|
Kg
|
4
|
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế
|
Kg
|
4. Tính năng động lực học
|
1
|
Tốc độ cực đại của xe
|
Km/h
|
2
|
Độ vượt dốc tối đa
|
Tan e (%)
|
3
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -200m
|
S
|
4
|
Bán kính quay vòng
|
m
|
5
|
Lốp xe
|
10.00R20
|
6
|
Hộp số
|
Cơ khí , 11 số tiến + 01 số lùi , mới
|
5. Động Cơ
|
1
|
Model
|
Cummins C260 – 30 , tiêu chuẩn EURO 3
|
2
|
Kiểu loại
|
Diesel 4 kỳ , tăng áp 6 xi lanh thẳng hàng , làm mát bằng nước
|
4
|
Tỉ số nén
|
18.1
|
5
|
Đường kính xilanh và hành trình pittong
|
Mm x mm
|
6
|
Công suất lớn nhất
|
KW/vòng/phút
|
7
|
Dung tích xi lanh
|
Cm3
|
6.Li Hợp
|
1
|
Nhãn Hiệu
|
Theo động cơ
|
2
|
Kiểu loại
|
01 Đĩa ma sat khô lò xoắn
|
7. Thông số về phần chuyên dùng
|
1
|
Nhãn hiệu
|
Kiểu loại
|
2
|
Chiều dài cẩu hoạt động thực tế
|
0 – 16.41 m
|
3
|
Tổng chiều dài cẩu theo lý thuyết
|
m
|
4
|
Tay vươn chính
|
m
|
5
|
Góc quay thứ nhất
|
0 – 90 º
|
6
|
Góc quay thứ hai
|
0 – 135 º
|
7
|
Tải trọng của cẩu
|
200 Kg
|
8
|
Hệ thống thủy lực
|
Hệ thống thủy lực mạch điện kín
|
9
|
Hệ thống điều khiển
|
Hệ thống điều khiển tay , Bằng Cáp , Điều khiển từ xa
|
10
|
Bảo Hành
|
Xe được bảo hành 12 tháng hoặc 20.000 Km tùy điều kiện nào đến trước
|