TT
|
Thông số
|
Đơn Vị
|
Loại xe
|
1. Thông số xe
|
1
|
Loại phương tiện
|
Xe ô tô tải ( có cần cẩu )
|
2
|
Nhãn hiệu số loại
|
DONGFENG
|
3
|
Công thức lái
|
4 x 2
|
4
|
Cabin , điều hòa, gương chỉnh điện
|
Cabin lật , có
|
2. Thông số kích thước
|
1
|
Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao )
|
Mm
|
10.100 x 2500 x 3690
|
2
|
Chiều dài cơ sở
|
Mm
|
6100
|
3. Thông số về khối lượng
|
1
|
Khối lượng bản thân
|
Kg
|
9005
|
2
|
Khối lượng chuyên chở theo thiết kế
|
Kg
|
6800
|
3
|
Số người chuyên chở cho phép
|
Kg
|
( 03 người )
|
4
|
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế
|
Kg
|
16.000
|
4. Tính năng động lực học
|
1
|
Tốc độ cực đại của xe
|
Km/h
|
88
|
2
|
Độ vượt dốc tối đa
|
Tan e (%)
|
33.5
|
3
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -200m
|
S
|
1 - 23 s
|
4
|
Bán kính quay vòng
|
m
|
5.7
|
5
|
Lốp xe
|
10.00R20
|
5. Động Cơ
|
1
|
Model
|
ISB180 – 50
|
2
|
Kiểu loại
|
Diesel 4 kỳ , tăng áp 06 xi lanh thẳng hàng , làm mát bằng nước
|
3
|
Tỉ số nén
|
16.1
|
4
|
Công suất lớn nhất
|
KW/vòng/phút
|
128/2300
|
5
|
Dung tích xilanh
|
Cm3
|
5900
|
6.Li Hợp
|
1
|
Nhãn Hiệu
|
Theo động cơ
|
|
2
|
Kiểu loại
|
01 Đĩa ma sat khô lò xo xoắn
|
7. Thông số về phần chuyên dùng lắp cẩu
|
1
|
Nhãn hiệu cẩu
|
Model
|
KS1056
|
2
|
Kích thước lòng thùng hàng
|
Mm
|
6600 x 2350 x 600
|
2
|
Xuất xứ
|
Hàn Quốc
|
3
|
Năm sản xuất
|
2020
|
4
|
Sức nâng lớn nhất tại 02 mét
|
Kg
|
5.000
|
|
Sức nâng lớn nhất tại 6 mét
|
Kg
|
~ 2300
|
|
Sức nâng lớn nhất tại 8 mét
|
Kg
|
~ 900
|
|
Sức nâng lớn nhất tại 15.5 mét
|
Kg
|
250
|
II.
|
Cơ cấu cần
|
|
Cần trượt mặt cắt dạng lục giác gồm 6 đoạn, vươn cần và thu cần bằng pít tông thuỷ lực
|
1
|
Chiều cao nâng lớn nhất
|
m
|
17.6
|
3
|
chiều dài khi ra hết cần
|
m
|
15.5
|
4
|
Vận tốc ra cần lớn nhất
|
m/s
|
11.7/30
|
5
|
Góc nâng của cần/tốc độ nâng cần
|
0/s
|
10 đến 760/13s
|
III.
|
Cơ cấu tời cáp:
|
|
Dẫn động bằng động cơ thủy lực, 2 cấp tốc độ, hộp giảm tốc bánh răng với hệ thống phanh đĩa ma sát thủy lực.
|
1.
|
Vận tốc móc cẩu lớn nhất (với 4 đường cáp)
|
m/ph
|
17
|
2
|
Cáp tời
|
Fi*m
|
8*90
|
IV.
|
Cơ cấu quay
|
|
Bánh răng trục vít
|
1
|
Góc quay
|
Độ
|
Liên tục 360 độ
|
2
|
Tốc độ quay cần
|
V/ph
|
2,0
|
V.
|
Chân chống (thò thụt):
|
|
Chân đứng và đòn ngang kiểu chân chữ H gồm 02 chân trước và 02 chân sau điều khiển thuỷ lực.
|
1
|
Chân chống đứng
|
|
Xy lanh thủy lực tác dụng 2 chiều với van một chiều.
|
2
|
Đòn ngang
|
|
Loại hộp kép (duỗi bằng xi lanh thủy lực)
|
3
|
Chiều dài chân trống
|
M
|
5
|
Hệ thống khác
|
1
|
Thiết bị hiển thị tải trọng
|
Đồng hồ đo góc quay và tải trọng
|
2
|
Phanh quay toa
|
Phanh kiểu khoá thuỷ lực
|
3
|
Cơ cấu quay
|
Điều chỉnh thuỷ lực, trục vít bánh vít
|
THÙNG + GIA CÔNG LẮP ĐẶT+ HỒ SƠ
|
1
|
Đà dọc
|
Thép I 150 mm . Ốp ATOS60 8mm khoảng cách qua chân chống giữa
|
2
|
Đà Ngang
|
Thép U đúc 100 mm + đà Gỗ +( đầu cuối U120)
|
3
|
Sàn thùng
|
Tole 2 cm + lót gỗ 3,2 cm
|
4
|
Vách
|
Tole phẳng
|
5
|
Khung xương
|
Hộp kém 50 x 50
|
6
|
Trụ bửng
|
Thép U đúc U 140 mm
|
7
|
Bao viền thùng
|
Thép dập định hình dày 2.5 mm
|
10
|
Lồng chassi
|
Thép nhập khẩu ( sau khí đăng ký , đăng kiểm )
|
11
|
PTO ( trích công suất )
|
Nhập khẩu dongfeng
|
|
|
|
|
|