TT
|
Thông số
|
Đơn Vị
|
Loại xe
|
1. Thông số xe cơ sở
|
1
|
Loại phương tiện
|
XE Ô TÔ CHỞ BÙN
|
2
|
Nhãn hiệu số loại
|
HYUNDAI - TBMT
|
3
|
Công thức lái , điều hòa
|
4 x 2
|
4
|
Tình trạng
|
Mới 100%
|
2. Thông số kích thước
|
1
|
Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao )
|
Mm
|
6800 x 2240 x 3050
|
2
|
Chiều dài cơ sở
|
Mm
|
3775
|
3. Thông số về khối lượng
|
1
|
Khối lượng bản thân
|
Kg
|
6105
|
2
|
Khối lượng chuyên chở theo thiết kế
|
Kg
|
4360
|
3
|
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế
|
Kg
|
11.000
|
4
|
Lốp xe
|
8.25 – 16
|
5. Động Cơ
|
1
|
Model
|
D4GA
|
2
|
Kiểu loại
|
Diesel 4 kỳ , tăng áp 04 xi lanh thẳng hàng , làm mát bằng nước
|
3
|
Công suất lớn nhất
|
KW/vòng/phút
|
110/2500
|
4
|
Dung tích xy lanh
|
Cm3
|
3933
|
I. Thông số về phần chuyên dùng
|
1
|
Kiểu loại
|
Xe chở bùn thùng rời có cơ cấu kéo nâng hạ thùng
|
|
Dung tích thùng chứa
|
4.5 Khối
|