TT
|
Thông số
|
Đơn Vị
|
Loại xe
|
I. Thông Số Chính
|
1
|
Loại phương tiện
|
XE Ô TÔ BỨNG CÂY
|
2
|
Nhãn hiệu số loại
|
KAMAZ
|
3
|
Công thức lái
|
8 x 4
|
4
|
Giường nằm , điều hòa
|
Có
|
II. Thông số kích thước
|
1
|
Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao )
|
Mm
|
8840 x 2500 x 3970
|
2
|
Chiều dài cơ sở
|
Mm
|
1800 + 2840 + 1320
|
3
|
Vệt bánh xe trước sau
|
Mm
|
2030/1868
|
III. Thông số về khối lượng
|
1
|
Khối lượng bản thân
|
Kg
|
22755
|
2
|
Khối lượng chuyên chở theo thiết kế
|
Kg
|
|
3
|
Số người chuyên chở cho phép
|
Kg
|
( 03 người )
|
4
|
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế
|
Kg
|
22950
|
IV. Tính năng động lực học
|
1
|
Tốc độ cực đại của xe
|
Km/h
|
81
|
2
|
Độ vượt dốc tối đa
|
Tan e (%)
|
38
|
3
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -200m
|
S
|
1 – 36.05s
|
4
|
Bán kính quay vòng
|
m
|
8.3
|
5
|
Lốp xe
|
11.00R20
|
6
|
Hộp số
|
Cơ khí , 09 số tiến + 01 số lùi , đồng tốc từ số 1 đến số 9
|
V. Động Cơ
|
1
|
Model
|
KAMAZ 740.31- 240
|
2
|
Kiểu loại
|
Diesel 4 kỳ , tăng áp 8 xi lanh thẳng hàng , làm mát bằng nước
|
3
|
Dung tích xilanh
|
Cm3
|
10850
|
4
|
Tỉ số nén
|
18.1
|
5
|
Công suất lớn nhất
|
KW/vòng/phút
|
176/2200
|
VI .Li Hợp
|
1
|
Nhãn Hiệu
|
Theo động cơ
|
|
2
|
Kiểu loại
|
01 Đĩa ma sat khô lò xoắn
|
I. Thông số về phần chuyên dùng
|
1
|
Nhãn hiệu
|
Kiểu loại
|
Ổ Bứng
|
2
|
Op Thép
|
04
|
150 x 120
|
3
|
Thủy lực
|
ITALIA
|
4
|
Cơ cấu thủy lực cần
|
Số lượng
|
02 cần úp
|
|
|
|
|
|