TT
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT: HYUNDAI MIGHTY HD72/VT - HCT
|
1
|
Thông tin chung
|
Ôtô cơ sở
|
Ô tô thiết kế
|
1.1
|
Loại phương tiện
|
Ôtô sát xi tải
|
Ô tô hút chất thải
|
1.2
|
Nhãn hiệu, Số loại của phương tiện
|
HYUNDAI MIGHTY HD72
|
HYUNDAI MIGHTY HD72
/
TT
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT: HYUNDAI MIGHTY HD72/VT - HCT
|
1
|
Thông tin chung
|
Ôtô cơ sở
|
Ô tô thiết kế
|
1.1
|
Loại phương tiện
|
Ôtô sát xi tải
|
Ô tô hút chất thải
|
1.2
|
Nhãn hiệu, Số loại của phương tiện
|
HYUNDAI MIGHTY HD72
|
HYUNDAI MIGHTY HD72
/VT -HCT
|
1.3
|
Công thức bánh xe
|
4x2
|
2
|
Thông số về kích thước
|
2.1
|
Kích thước bao : Dài x Rộng x Cao (mm)
|
6520x2000x2215
|
6290x2000x2450
|
2.2
|
Khoảng cách trục (mm)
|
3735
|
2.3
|
Vệt bánh xe trước/sau (mm)
|
11650/1495
|
2.4
|
Vệt bánh xe sau phía ngoài (mm)
|
1745
|
2.5
|
Chiều dài đầu xe (mm)
|
1120
|
2.6
|
Chiều dài đuôi xe (mm)
|
1665
|
1435
|
2.7
|
Khoảng sáng gầm xe (mm)
|
235
|
2.8
|
Góc thoát trước/sau (độ)
|
-
|
260/200
|
2.9
|
Chiều rộng can bin (mm)
|
2000
|
2.10
|
Chiều rộng thùng hàng (mm)
|
-
|
1840
|
3
|
Thông số về khối lượng
|
|
|
3.1
|
Khối lượng bản thân (kg)
- Phân bố lên cụm cầu trước
- Phân bố lên cụm cầu sau
|
2520
1620
900
|
3495
1805
1690
|
3.2
|
Khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thông không phải xin phép (kg)
|
-
|
3310
|
3.3
|
Khối lượng hàng chuyên chở theo thiết kế (kg)
|
-
|
3310
|
3.4
|
Số người cho phép chở kể cả người lái (người)
|
03 (195 kg)
|
3.5
|
Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông không phải xin phép (kg)
- Phân bố lên cụm cầu trước (kg)
- Phân bố lên cụm cầu sau (kg)
|
7200
-
-
|
7000
2535
4465
|
3.6
|
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (kg)
|
7200
|
7000
|
3.7
|
Khả năng chịu tải lớn nhất trên từng trục của xe cơ sở: Trục1 / Trục2 (kg)
|
2600 / 4600
|
4
|
Thông số về tính năng chuyển động
|
4.1
|
Tốc độ cực đại của xe (km/h)
|
-
|
96,5
|
4.2
|
Độ dốc lớn nhất xe vượt được (%)
|
-
|
32,89
|
4.3
|
Thời gian tăng tốc của xe từ lúc khởi hành đến khi đi hết quóng đường 200m
|
-
|
20,4
|
4.4
|
Góc ổn định tĩnh ngang của xe (không tải) (độ)
|
-
|
39,93
|
|
4.5
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất theo vết bánh xe trước phía ngoài (m)
|
7,3
|
5
|
Động cơ
|
5.1
|
Tên nhà sản xuất và kiểu loại động cơ
|
D4DB
|
5.2
|
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh, phương thức làm mát.
|
Diesel, 4kỳ, tăng áp, 4 xi lanh, bố trí thẳng hàng, làm mát bằng nước
|
5.3
|
Dung tích xi lanh (cm3)
|
3907
|
5.4
|
Tỉ số nén
|
18: 1
|
5.5
|
Đường kính xi lanh x Hành trình piston (mm)
|
104x115
|
5.6
|
Công suất lớn nhất (kW) / tốc độ quay (vòng/phút)
|
95,6/2900
|
5.7
|
Mô men xoắn lớn nhất (N.m)/ tốc độ quay (vòng/ phút)
|
373/1800
|
5.8
|
Phương thức cung cấp nhiên liệu:
|
Bơm cao áp
|
5.9
|
Vị trí bố trí động cơ trên khung xe
|
Bố trí phía trước
|
6
|
Li hợp :
|
Một đĩa ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không
|
7
|
Hộp số:
- Nhãn hiệu, số loại, kiểu loại, kiểu dẫn động.
- Tỉ số truyền ở từng tay số
|
Cơ khí: 5 số tiến và một số lùi, có bộ phận trích công suất, tỷ số truyền ở các tay số: i1 = 5,380; i2 = 3,208 ; i3 = 1,700; i4 = 1,000; i5 = 0,722; il = 5,380
|
8
|
Trục các đăng (trục truyền động):
|
hai đoạn có ổ đỡ trung gian
|
9
|
Cầu xe:
|
|
9.1
|
* Cầu trước: Cầu dẫn hướng
- Kiểu cầu trước
- Tải trọng cho phép cầu trước (kg)
- Số lượng cầu
|
kiểu chữ I
2600
01
|
9.2
|
* Cầu sau: Cầu chủ động
- Kiểu cầu sau
- Tải trọng cho phép cầu sau (kg)
- Tỉ số truyền của cầu sau
- Số lượng cầu sau
|
Kiểu ống
4600
i =5,428
01
|
10
|
Vành bánh, lốp xe trên từng trục:
+ Trục trước:
+ Trục sau:
|
7.50-16, bánh đơn
7.50-16, bánh kép
|
11
|
Mô tả hệ thống treo trước/ sau :
- Hệ thống treo trước: Kiểu Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực.
- Hệ thống treo sau: Kiểu Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực.
|
12
|
Mô tả hệ thống phanh trước/sau:
- Phanh chính: Dẫn động thuỷ lực hai dòng, cơ cấu phanh kiểu má phanh tang trống đặt ở tất cả các bánh xe, trợ lực chân không.
- Hệ thống phanh dừng: cơ cấu phanh kiểu má phanh tang trống, tác động lên đầu ra trục thứ cấp của hộp số dẫn động cơ khí.
|
13
|
Mô tả hệ thống lái:
- Cơ cấu lái kiểu trục vít - ê cu bi, dẫn động cơ khí có trợ lực thuỷ lực.
- Tỉ số truyền của cơ cấu lái: 22,6
|
14
|
Mô tả khung xe : Khung xe kiểu hình thang
|
15
|
Hệ thống điện
- Ắc quy : MF 90Ah
- Máy phát điện : 24V – 40A
- Động cơ khởi động : 24V – 5,0 kw
|
16
|
Hệ thống chiếu sáng, tín hiệu:
- Đèn phía trước: Giữ nguyên theo xe cơ sở;
- Đèn sau: Đèn soi biển số 01 chiếc, màu trắng; Đèn lùi 02 chiếc, màu trắng; Đèn phanh sau 02 chiếc, màu đỏ; Tấm phản quang 02 chiếc, màu đỏ; Đèn xi nhan số lượng 02, màu vàng; Đèn kích thước số lượng 02 màu đỏ;
|
17
|
Mô tả Cabin:
- Kiểu ca bin : Kiểu lật
- Số lượng trong ca bin : 03 người; - Cửa ca bin: 02 cửa
|
18
|
Xi téc:
- Kích thước bao: 3000x1200x1200 mm.
- Thể tích téc: 3,2 m3
- Thể tích chuyên chở: 3,008m3 |
19
|
Bơm chân không:
- Nhãn hiệu bơm: 50QZ XD G - 45/400
- Công suất bơm: 45 (l/s)
- áp suất chân không: 400 (Pa)
- Số vòng quay làm việc: 500 (r/min)
- Chiều cao cột áp lớn nhất: 9 (mH20)
- Công suất danh nghỉa: 4 (kW)
|
-HCT
|
1.3
|
Công thức bánh xe
|
4x2
|
2
|
Thông số về kích thước
|
2.1
|
Kích thước bao : Dài x Rộng x Cao (mm)
|
6520x2000x2215
|
6290x2000x2450
|
2.2
|
Khoảng cách trục (mm)
|
3735
|
2.3
|
Vệt bánh xe trước/sau (mm)
|
11650/1495
|
2.4
|
Vệt bánh xe sau phía ngoài (mm)
|
1745
|
2.5
|
Chiều dài đầu xe (mm)
|
1120
|
2.6
|
Chiều dài đuôi xe (mm)
|
1665
|
1435
|
2.7
|
Khoảng sáng gầm xe (mm)
|
235
|
2.8
|
Góc thoát trước/sau (độ)
|
-
|
260/200
|
2.9
|
Chiều rộng can bin (mm)
|
2000
|
2.10
|
Chiều rộng thùng hàng (mm)
|
-
|
1840
|
3
|
Thông số về khối lượng
|
|
|
3.1
|
Khối lượng bản thân (kg)
- Phân bố lên cụm cầu trước
- Phân bố lên cụm cầu sau
|
2520
1620
900
|
3495
1805
1690
|
3.2
|
Khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thông không phải xin phép (kg)
|
-
|
3310
|
3.3
|
Khối lượng hàng chuyên chở theo thiết kế (kg)
|
-
|
3310
|
3.4
|
Số người cho phép chở kể cả người lái (người)
|
03 (195 kg)
|
3.5
|
Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông không phải xin phép (kg)
- Phân bố lên cụm cầu trước (kg)
- Phân bố lên cụm cầu sau (kg)
|
7200
-
-
|
7000
2535
4465
|
3.6
|
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (kg)
|
7200
|
7000
|
3.7
|
Khả năng chịu tải lớn nhất trên từng trục của xe cơ sở: Trục1 / Trục2 (kg)
|
2600 / 4600
|
4
|
Thông số về tính năng chuyển động
|
4.1
|
Tốc độ cực đại của xe (km/h)
|
-
|
96,5
|
4.2
|
Độ dốc lớn nhất xe vượt được (%)
|
-
|
32,89
|
4.3
|
Thời gian tăng tốc của xe từ lúc khởi hành đến khi đi hết quóng đường 200m
|
-
|
20,4
|
4.4
|
Góc ổn định tĩnh ngang của xe (không tải) (độ)
|
-
|
39,93
|
|
4.5
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất theo vết bánh xe trước phía ngoài (m)
|
7,3
|
5
|
Động cơ
|
5.1
|
Tên nhà sản xuất và kiểu loại động cơ
|
D4DB
|
5.2
|
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh, phương thức làm mát.
|
Diesel, 4kỳ, tăng áp, 4 xi lanh, bố trí thẳng hàng, làm mát bằng nước
|
5.3
|
Dung tích xi lanh (cm3)
|
3907
|
5.4
|
Tỉ số nén
|
18: 1
|
5.5
|
Đường kính xi lanh x Hành trình piston (mm)
|
104x115
|
5.6
|
Công suất lớn nhất (kW) / tốc độ quay (vòng/phút)
|
95,6/2900
|
5.7
|
Mô men xoắn lớn nhất (N.m)/ tốc độ quay (vòng/ phút)
|
373/1800
|
5.8
|
Phương thức cung cấp nhiên liệu:
|
Bơm cao áp
|
5.9
|
Vị trí bố trí động cơ trên khung xe
|
Bố trí phía trước
|
6
|
Li hợp :
|
Một đĩa ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không
|
7
|
Hộp số:
- Nhãn hiệu, số loại, kiểu loại, kiểu dẫn động.
- Tỉ số truyền ở từng tay số
|
Cơ khí: 5 số tiến và một số lùi, có bộ phận trích công suất, tỷ số truyền ở các tay số: i1 = 5,380; i2 = 3,208 ; i3 = 1,700; i4 = 1,000; i5 = 0,722; il = 5,380
|
8
|
Trục các đăng (trục truyền động):
|
hai đoạn có ổ đỡ trung gian
|
9
|
Cầu xe:
|
|
9.1
|
* Cầu trước: Cầu dẫn hướng
- Kiểu cầu trước
- Tải trọng cho phép cầu trước (kg)
- Số lượng cầu
|
kiểu chữ I
2600
01
|
9.2
|
* Cầu sau: Cầu chủ động
- Kiểu cầu sau
- Tải trọng cho phép cầu sau (kg)
- Tỉ số truyền của cầu sau
- Số lượng cầu sau
|
Kiểu ống
4600
i =5,428
01
|
10
|
Vành bánh, lốp xe trên từng trục:
+ Trục trước:
+ Trục sau:
|
7.50-16, bánh đơn
7.50-16, bánh kép
|
11
|
Mô tả hệ thống treo trước/ sau :
- Hệ thống treo trước: Kiểu Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực.
- Hệ thống treo sau: Kiểu Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực.
|
12
|
Mô tả hệ thống phanh trước/sau:
- Phanh chính: Dẫn động thuỷ lực hai dòng, cơ cấu phanh kiểu má phanh tang trống đặt ở tất cả các bánh xe, trợ lực chân không.
- Hệ thống phanh dừng: cơ cấu phanh kiểu má phanh tang trống, tác động lên đầu ra trục thứ cấp của hộp số dẫn động cơ khí.
|
13
|
Mô tả hệ thống lái:
- Cơ cấu lái kiểu trục vít - ê cu bi, dẫn động cơ khí có trợ lực thuỷ lực.
- Tỉ số truyền của cơ cấu lái: 22,6
|
14
|
Mô tả khung xe : Khung xe kiểu hình thang
|
15
|
Hệ thống điện
- Ắc quy : MF 90Ah
- Máy phát điện : 24V – 40A
- Động cơ khởi động : 24V – 5,0 kw
|
16
|
Hệ thống chiếu sáng, tín hiệu:
- Đèn phía trước: Giữ nguyên theo xe cơ sở;
- Đèn sau: Đèn soi biển số 01 chiếc, màu trắng; Đèn lùi 02 chiếc, màu trắng; Đèn phanh sau 02 chiếc, màu đỏ; Tấm phản quang 02 chiếc, màu đỏ; Đèn xi nhan số lượng 02, màu vàng; Đèn kích thước số lượng 02 màu đỏ;
|
17
|
Mô tả Cabin:
- Kiểu ca bin : Kiểu lật
- Số lượng trong ca bin : 03 người; - Cửa ca bin: 02 cửa
|
18
|
Xi téc:
- Kích thước bao: 3000x1200x1200 mm.
- Thể tích téc: 3,2 m3
- Thể tích chuyên chở: 3,008m3 |
19
|
Bơm chân không:
- Nhãn hiệu bơm: 50QZ XD G - 45/400
- Công suất bơm: 45 (l/s)
- áp suất chân không: 400 (Pa)
- Số vòng quay làm việc: 500 (r/min)
- Chiều cao cột áp lớn nhất: 9 (mH20)
- Công suất danh nghỉa: 4 (kW)
|