PHỤ TÙNG XE CHUYÊN DÙNG

XE MÔI TRƯỜNG

XE BỒN XI TÉC CHUYÊN DỤNG

XE Ô TÔ TẢI GĂN CẨU

Danh mục xe tải

Chủng loại sản phẩm

Hỗ trợ trực tuyến?

Thông tin mới cập nhật:

xe đầu kéo Howo 2 cầu

xe đầu kéo Howo 2 cầu
xe đầu kéo Howo 2 cầu
xe đầu kéo Howo 2 cầu

Mã sản phẩm: 0205

Nhóm: Xe tải HOWO

Chủng loại: Xe tải chở hàng hóa

Nhãn hiệu: Howo- sinotruck

Tình trạng: Mới 100 %

Lượt xem: 1785


Công ty chúng tôi tự hào là đại lý cấp 1 của HOWO - SINOTRUCK . Đảm bảo chất lượng mới 100% , Chế độ bảo hành chuyên nghiệp và thái độ phục vụ chuyên nghiệp sẽ làm hài lòng những khách hàng khó tính nhất 

Phụ trách kinh doanh:

Phụ trách kinh doanh:

Mr.Phúc: 0964229668

                 0933853123



Hotline : 0934438078 - 0989 130 488 ***


  • Thông số kỹ thuật
  • Đặt mua sản phẩm

Mass 
Parameters

Dead Weight (kg)

9800

Maximum Permissible Gross Weight (kg)

25000

Towable Mass of Trailer (kg)

39000

Size 
Parameters

Overall Dimensions (mm)

Length

6985

Width

2496

Height

3230, 3560, 3745, 3850

Distance between Axles (mm)

3225+1350, 
3200+1400

Minimum Ground Clearance (mm)

310, 290, 315, 315, 315

Performance
Parameters

Max. Driving Speed (km/h)

101

Economic Speed (km/h)

70

Max. Gradeability (%)

25

Minimum Turning Diameter (m)

15

Recommended
Configuration

Engine

Model

D10.34-31, 
D10.38-30, 
D12.34-30, 
D12.38-30, 
WD615.95E, 
WD615.96E

Net Power (kW)/Rotational Speed (r/min)

247/1900, 
277/1900, 
245/2000, 
275/2000, 
245/2200, 
274/2200

Max. Torque (Nm)/Rotational Speed (r/min)

1490/1200-1500, 
1590/1200-1500, 
1470/1100-1500, 
1650/1100-1500, 
1350/1200-1600, 
1500/1200-1600

Gearbox

HW10, HW12, HW16

Clutch (mm)

430

Rear Axle

Model

HW12, HW16, ST13,ST16, HC16

Velocity Ratio

3.91, 4.3, 4.875/3.73,4.22/3.93, 4.42, 4.8/3.93, 4.42, 4.8/4.42, 4.8

Oil Tank (L)

400, 600

Frame Section (mm)

270, 300, 270, 270, 300

Suspension (front/rear spring)

4/12, 9/12, 4/-, 3/12, 3/-, 3/5

Tire

11.00R20 16PR, 
12.00R20 14PR, 
315/80R22.5 16PR

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE ĐẦU KÉO HOWO A7 6x2

 

Mass 
Parameters

Dead Weight (kg)

7800

Maximum Permissible Gross Weight (kg)

25000

Towable Mass of Trailer (kg)

38000

Size 
Parameters

Overall Dimensions (mm)

Length

7085

Width

2496

Height

3560, 3230, 3745, 3850

Distance between Axles (mm)

1950+2475

Minimum Ground Clearance (mm)

310, 290, 315, 315

Performance
Parameters

Max. Driving Speed (km/h)

91

Economic Speed (km/h)

 

Max. Gradeability (%)

26

Minimum Turning Diameter (m)

16

Recommended
Configuration

Engine

Model

D10.38-30, 
D10.34-31,
WD615.95E,
WD615.96E

Net Power (kW)/Rotational Speed (r/min)

277/1900,
247/1900,
245/2200,
274/2200

Max. Torque (Nm)/Rotational Speed (r/min)

1590/1200-1500,
1490/1200-1500,
1350/1200-1600,
1500/1200-1600

Gearbox

HW10,HW12,HW16

Clutch (mm)

430

Rear Axle

Model

HW12, HW16, ST13,ST16

Velocity Ratio

3.91, 4.3, 4.875/3.73,4.22/3.93, 4.42, 4.8/3.93, 4.42, 4.8

Oil Tank (L)

400, 600

Frame Section (mm)

300, 300, 300, 300

Suspension (front/rear spring)

4/4/9+6

Tire

11.00-20 18PR,
11.00R20 18PR,
12.00-20 20PR,
12.00R20 20PR,
315/80R22.5 18PR

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE ĐẦU KÉO HOWO A7 4x2

 

Mass 
Parameters

Dead Weight (kg)

6800

Maximum Permissible Gross Weight (kg)

18000

Towable Mass of Trailer (kg)

31800, 35000

Size 
Parameters

Overall Dimensions (mm)

Length

6160, 6260

Width

2496

Height

3230, 3560, 3745, 3850

Distance between Axles (mm)

3500, 3600

Minimum Ground Clearance (mm)

310, 290, 315, 315

Performance
Parameters

Max. Driving Speed (km/h)

101

Economic Speed (km/h)

70

Max. Gradeability (%)

22

Minimum Turning Diameter (m)

14

Recommended
Configuration

Engine

Model

D10.27-40, 
D10.30-40

Net Power (kW)/Rotational Speed (r/min)

196/1900, 
209/1900

Max. Torque (Nm)/Rotational Speed (r/min)

1190/1200-1500, 
1290/1200-1500

Gearbox

HW10, HW12, HW16

Clutch (mm)

430

Rear Axle

Model

HW12, HW16, ST13,ST16

Velocity Ratio

3.91, 4.3, 4.875/3.73,4.22/3.93, 4.42, 4.8/3.93, 4.42, 4.8

Oil Tank (L)

400

Frame Section (mm)

270, 300, 270, 270

Suspension (front/rear spring)

4/5, 4/9+6, 9/9+6, 3/5,3/9+6

Tire

11.00-20 18PR, 
11.00R20 18PR, 
12.00-20 20PR, 
12.00R20 20PR, 
315/80R22.5 18PR

 

Liên hệ đặt mua sản phẩm này?






Tham khảo sản phẩm khác: