TT
|
Thông số
|
Đơn Vị
|
Loại xe
|
1. Thông số xe cơ sở
|
1
|
Loại phương tiện
|
XE Ô TÔ CUỐN ÉP RÁC
|
2
|
Nhãn hiệu số loại
|
DONGFENG
|
3
|
Công thức lái , điều hòa
|
4 x 2
|
4
|
Tình trạng
|
Mới 100%
|
5
|
Số người
|
03
|
2. Thông số kích thước
|
1
|
Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao )
|
Mm
|
8310 x 2480 x 3220
|
2
|
Chiều dài cơ sở
|
Mm
|
4500
|
3. Thông số về khối lượng
|
1
|
Khối lượng bản thân
|
Kg
|
9805
|
2
|
Khối lượng chuyên chở theo thiết kế
|
Kg
|
5750
|
3
|
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế
|
Kg
|
15.750
|
4
|
Lốp xe
|
10.00R20
|
5. Động Cơ
|
1
|
Model
|
YC6JA180 – 50
|
2
|
Kiểu loại
|
Diesel 4 kỳ , tăng áp 06 xi lanh thẳng hàng , tăng áp . Tăng áp
|
3
|
Công suất lớn nhất
|
KW/vòng/phút
|
132/2300
|
4
|
Dung tích xy lanh
|
Cm3
|
6870
|
I. Thông số về phần chuyên dùng
|
1
|
Dung tích thùng chưa
|
14 khối
|
|
Kết cấu
|
-
Inox 430 – Thép Q345
-
Hệ thủy lực : Ý
|