|
TT
|
Thông số
|
Đơn Vị
|
Loại xe
|
|
1. Thông số xe cơ sở
|
|
1
|
Loại phương tiện
|
XE Ô TÔ CUỐN ÉP RÁC
|
|
2
|
Nhãn hiệu số loại
|
HINO
|
|
3
|
Công thức lái
|
4 x 2
|
|
4
|
Tình trạng . năm sản xuất
|
Mới 100% . Đời 2025
|
|
2. Thông số kích thước
|
|
1
|
Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao )
|
Mm
|
8150 x 2500 x 3310
|
|
2
|
Chiều dài cơ sở
|
Mm
|
4330
|
|
3. Thông số về khối lượng
|
|
1
|
Khối lượng bản thân
|
Kg
|
9805
|
|
2
|
Khối lượng chuyên chở theo thiết kế
|
Kg
|
5850
|
|
3
|
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế
|
Kg
|
16.850
|
|
4
|
Lốp xe
|
11.00R20
|
|
5. Động Cơ
|
|
1
|
Model
|
J08E – WB
|
|
2
|
Kiểu loại
|
Diesel 4 kỳ , tăng áp 046 xi lanh thẳng hàng , tăng áp
|
|
3
|
Công suất lớn nhất
|
KW/rpm
|
191/2500
|
|
4
|
Dung tích xy lanh
|
Cm3
|
7684
|
|
I. Thông số về phần chuyên dùng ép rác
|
|
1
|
Dung tích thùng chứa
|
14 khối
|
|
2
|
Cơ cấu thủy lực
|
-
Hệ thủy lực : Ý
-
Hệ thùng chứa : Inox 430 – Thép Q345
-
Hệ thống càng gắp : Máng xúc hoặc Càng Đa năng
|