TT
|
Thông số
|
Đơn Vị
|
Loại xe
|
1. Thông số xe cơ sở
|
1
|
Loại phương tiện
|
XE Ô TÔ XI TÉC CHỞ XĂNG
|
2
|
Nhãn hiệu số loại
|
CNHTC – ZZ1315
|
3
|
Công thức lái , điều hòa
|
8 x 4
|
4
|
Tình trạng
|
Mới 100%
|
2. Thông số kích thước
|
1
|
Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao )
|
Mm
|
11970 x 2500 x 3570
|
2
|
Chiều dài cơ sở
|
Mm
|
xxx
|
3. Thông số về khối lượng
|
1
|
Khối lượng bản thân
|
Kg
|
13.960
|
2
|
Khối lượng chuyên chở theo thiết kế
|
Kg
|
15.910
|
3
|
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế
|
Kg
|
30.000
|
4
|
Lốp xe
|
12R22.5
|
5. Động Cơ
|
1
|
Model
|
MC07H
|
2
|
Kiểu loại
|
Diesel 4 kỳ , tăng áp 06 xi lanh thẳng hàng , làm mát bằng nước
|
3
|
Công suất lớn nhất
|
KW/vòng/phút
|
257/2200
|
I. Thông số về phần chuyên dùng
|
1
|
Dung tích thùng chứa
|
m3
|
21.5
|
2
|
Kích thước xi téc
|
Mm
|
8500/8200 x 2380 x 1380
|