TT
|
Thông số
|
Đơn Vị
|
Loại xe
|
I. Thông Số Chính
|
1
|
Loại phương tiện
|
XE Ô TÔ XI TÉC ( CHỞ XĂNG)
|
2
|
Nhãn hiệu số loại
|
DONGFENG
|
3
|
Công thức lái
|
6 x 4
|
4
|
Giường nằm , điều hòa
|
Có
|
II. Thông số kích thước
|
1
|
Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao )
|
mm
|
9520 x 2500 3160
|
III. Thông số về khối lượng
|
1
|
Khối lượng bản thân
|
Kg
|
10550
|
2
|
Khối lượng chuyên chở theo thiết kế
|
Kg
|
13320
|
3
|
Số người chuyên chở cho phép
|
Kg
|
( 02 người )
|
4
|
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế
|
Kg
|
24.000
|
IV. Tính năng động lực học
|
1
|
Tốc độ cực đại của xe
|
Km/h
|
92
|
2
|
Độ vượt dốc tối đa
|
Tan e (%)
|
33.6
|
3
|
Lốp xe
|
11.00R20
|
V. Động Cơ
|
1
|
Model
|
ISD270 – 50
|
2
|
Kiểu loại
|
Diesel 4 kỳ , tăng áp 6 xi lanh thẳng hàng , làm mát bằng nước
|
3
|
Dung tích xilanh
|
Cm3
|
6700
|
4
|
Tỉ số nén
|
18.1
|
5
|
Công suất lớn nhất
|
KW/vòng/phút
|
198/2500
|
VI .Li Hợp
|
1
|
Nhãn Hiệu
|
Theo động cơ
|
|
2
|
Kiểu loại
|
01 Đĩa ma sat khô lò xoắn
|
I. Thông số về phần chuyên dùng
|
1
|
Nhãn hiệu
|
Kiểu loại
|
Elip
|
2
|
Dung tích thùng chứa
|
m3
|
17.5
|
3
|
Kích thước xi téc
|
Mm
|
7200/6900 x 2340 x 1400
|
3
|
Số khoang
|
Chia đều 04 khoang
|
4
|
Chiều dày thân téc/đầu téc
|
Thân téc làm bằng thép SS400 dày 05 mm
Đầu téc làm bằng thép SS400 dày 3 – 4 mm
|
5
|
Vật liệu chế tạo
|
Thép SS400
|
6
|
Quy cách đóng téc
|
Téc có độ dày 3 – 5 mm , bên trong téc sử dụng công nghệ hàn đối đầu tiên tiến , có tấm chắn sóng , sau khi téc thành hình sẽ tiến hành cao áp kiểm tra rò rỉ làm cho téc có độ cứng cao , trọng tâm ổn định , an toàn khi vận chuyển
+ Công nghệ CNC hàn dọc 3 khung chuẩn , mối hàn mịn , kiểu dáng van elip chuẩn đẹp
|
7
|
Công nghệ sơn téc
|
+ Sử dụng công nghệ gia công thô bắn bi , nhằm chống ăn mòn , chống rỉ , bề mặt sử dụng kỹ thuật sơn sấy , làm tăng độ bền và tính thẩm mỹ của téc
+ Toàn bộ hệ chuyên dung được phun cát, xử lý bề mặt chống rỉ. Mặt ngoài sơn trắng viền đỏ có trang trí biểu ngữ, LOGO ….
|
II . VAN XẢ
|
1
|
Kiểu loại
|
Van 2 cửa
|
2
|
Áp suất đẩy
|
0,4 kg/cm2
|
3
|
Áp suất hút
|
0.0015 kg/cm2
|
4
|
Xuất Xứ
|
Hàn Quốc
|
III. BƠM NHIÊN LIỆU
|
1
|
Kiểu lọa
|
Bơm Tổng Thành
|
2
|
Lưu lượng ra
|
600 lit / phút
|
3
|
Số vòng quay lớn nhất
|
1180 vòng / phút
|
4
|
Lưu lượng bơm tối đa
|
45 m3/h
|
5
|
Xuất xứ bơm
|
HÀN QUỐC _ Liên Doanh
|
IV . PHƯƠNG PHÁP NẠP XẢ XĂNG
|
1
|
Quá trình nạp
|
Xăng dầu được nạp thông qua bơm lắp trực tiếp trên xe
|
2
|
Quá trình xả
|
Xăng được xả ra ngoài qua bơm lắp trực tiếp trên xe hoặc thông qua các cửa xả thực
|
V. THIẾT BỊ PHÒNG CHỐNG CHÁY NỔ
|
1
|
Xích tiếp đát
|
Số lượng : 01
|
2
|
Bình chữa cháy
|
Số lượng 01 bình 4kg , loại dùng khí C02 , nén với áp suất cao
|
3
|
Các biểu tượng cảnh báo nguy hiểm
|
+ Biểu tượng NGỌN LỬA ( 2 bên sườn và phía sau xtec )
+ Biểu tượng CẤM LỬA ( 2 bên sườn và phía sau xtec )
|
|
|
|
|
|
|