TT
|
Thông số
|
Đơn Vị
|
Loại xe
|
I. Thông Số Chính
|
1
|
Loại phương tiện
|
XE Ô TÔ XI TÉC ( Chở Sữa )
|
2
|
Nhãn hiệu số loại
|
DEAWOO M9CEF
|
3
|
Công thức lái
|
8 x 4
|
4
|
Giường nằm , điều hòa
|
Có
|
II. Thông số kích thước
|
1
|
Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao )
|
Mm
|
12200 x 2495 x 2915
|
2
|
Chiều dài cơ sở
|
Mm
|
1630 + 4970 + 1300
|
3
|
Vệt bánh xe trước sau
|
Mm
|
2050/1850
|
III. Thông số về khối lượng
|
1
|
Khối lượng bản thân
|
Kg
|
14200
|
2
|
Khối lượng chuyên chở theo thiết kế
|
Kg
|
15670
|
3
|
Số người chuyên chở cho phép
|
Kg
|
( 03 người )
|
4
|
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế
|
Kg
|
30000
|
IV. Tính năng động lực học
|
1
|
Tốc độ cực đại của xe
|
Km/h
|
93
|
2
|
Độ vượt dốc tối đa
|
Tan e (%)
|
33
|
5
|
Lốp xe
|
12R22,5
|
V. Động Cơ
|
1
|
Model
|
DE12TIS
|
2
|
Kiểu loại
|
Diesel 4 kỳ , tăng áp 6 xi lanh thẳng hàng , làm mát bằng nước
|
3
|
Dung tích xilanh
|
Cm3
|
11051
|
4
|
Công suất lớn nhất
|
KW/vòng/phút
|
250/2100
|
VI .Li Hợp
|
1
|
Nhãn Hiệu
|
Theo động cơ
|
|
2
|
Kiểu loại
|
01 Đĩa ma sat khô lò xoắn
|
I. Thông số về phần chuyên dùng
|
1
|
Nhãn hiệu
|
Kiểu loại
|
ELIP
|
2
|
Kích thước xitec (mm)
|
7930 x 2100 x 1300
|
3
|
Kiểu loại
|
Xi téc tưới nước rửa đường ( dung tích 15,25 m 3) bao gồm cả lớp cách nhiệt là 8250 x 2320 x 1450
|
|
|
|
|
|
|